NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG NHẤT, 15 CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG
100+ Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày thông dụng nhất
Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày thông dụng nhất. Khi bạn đi du lịch hay các bạn du học sinh vừa mới sang Hàn Quốc chắc hẳn sẽ rất lo ngại về vấn đề giao tiếp đúng không? Tuy Hàn Quốc là đất nước phát triển, rất nhiều người có thể giao tiếp bằng tiếng Anh. Nhưng, nhiều lúc bạn sẽ gặp một người không giỏi tiếng Anh nên việc giao tiếp khá khó khăn.
Bạn đang xem: Giao tiếp tiếng hàn thông dụng
Ngoài ra, đối với những người bắt đầu cuộc sống của mình tại Hàn Quốc. Việc đầu tiên cần học chính là những câu nói mà người Hàn thường xuyên sử dụng nhất. Đó là những cái dễ nhất, ví dụ như những câu chào hỏi, đi nhà hàng thì phải gọi món như thế nào, đi mua sắm sẽ phải trả giá làm sao. Và khi bạn đi các phương tiện giao thông công cộng thì ứng xử thế nào…
Vì vậy, bạn nên “phòng thân” vài câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng để không quá lúng túng nếu gặp những trường hợp như vậy nhé! Để chuyến ‘du lịch’ của mình thật trọn vẹn. Hãy cùng Zila luyện tập một số mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Hàn thông dụng hàng ngày thông qua bài viết dưới đây nhé!
CHUỖI VIDEO TỰ HỌC TIẾNG HÀN MIỄN PHÍ
NỘI DUNG CHÍNH
5. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi làm thêm8. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi ăn uống
1. Những câu tiếng Hàn thông dụng hàng ngày
Chúng ta bắt đầu với những mẫu câu cơ bản thông dụng nhất.Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
안녕하세요 | Xin chào | |
안녕히 가세요 | Chào tạm biệt (người ra về) | |
안녕히 계세요 | | Chào tạm biệt (người ở lại) |
안녕히 주무세요 | Chúc ngủ ngon | |
잘지냈어요? | Bạn có khỏe không? | |
저는 잘지내요 | Tôi vẫn khỏe | |
감사합니다 | Xin cảm ơn | |
죄송합니다 | Xin lỗi | |
실례합니다 | Xin lỗi (khi muốn hỏi ai điều gì) | |
괜찮아요 | Không sao đâu | |
네 | Vâng | |
아니요 | Không | |
알겠어요 | Tôi biết rồi | |
모르겠어요 | Tôi không biết | |
처음 뵙겠습니다 | Lần đầu được gặp bạn | |
만나서 반갑습니다 | Rất vui được làm quen | |
도와주세요 | Hãy giúp tôi | |
사랑합니다 | Tôi yêu bạn | |
환영합니다 | Hoan nghênh | |
행운 | Chúc may mắn | |
건 | Cạn ly | |
생일 축하합니다 | Chúc mừng sinh nhật |
2. Những câu tiếng Hàn dùng để hỏi thông dụng nhất
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
이름이 뭐예요? | Tên bạn là gì? | |
제 이름은 … 이에요 | Tôi tên là… | |
몇 살이에요? | Bạn bao nhiêu tuổi? | |
저는 … 살이에요 | Tôi … tuổi | |
어디서 오셨어요? | Bạn ở đâu đến? | |
누구세요? | Ai đó? | |
무엇? | Cái gì? | |
이게 뭐예요? | Cái này là gì? | |
어떻습니까? | Như thế nào? | |
어떻게 하지요? | Làm sao đây? | |
얼마예요? | Bao nhiêu ạ? | |
무슨 일이 있어요? | Có chuyện gì vậy? | |
왜요? | Tại sao? Sao vậy? | |
뭘 하고 있어요? | Bạn đang làm gì vậy? | |
지금 어디예요? | Bây giờ bạn đang ở đâu? | |
언제예요? | Bao giờ ạ? | |
몇 시예요? | Mấy giờ? | |
다시 말씀해 주시겠어요? | Hãy nói lại một lần nữa đi ạ | |
천천히 말씀해 주시겠어요? | Bạn có thể nói chậm một chút được không? |
3. Những câu hỏi thăm bằng tiếng Hàn thông dụng
Bạn đã bao giờ ấp úng trên điện thoại vì không biết phải nói với người ở đầu dây bên kia như thế nào chưa? Nếu đã từng thì mau mau học một vài câu sau đây để cuộc nói chuyện được trôi chảy hơn nhé.
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
여보세요 | Alo | |
실례지만 누구세요? | Xin lỗi nhưng mà ai đấy ạ? | |
…씨 좀 부탁드립니다 | <… ssi jom bu-tag-deu-lim-ni-da> | Hãy cho tôi gặp … với ạ |
…입니다 | …im-ni-da> | Tôi là … |
… 씨와 통화할 수 있을까요? | <… ssi-wa thong-hwa-hal su is-seul-kka-yo> | Có thể nối máy cho … giúp tôi được không ạ? |
잠시만 기다리세요 | Xin đợi một lát ạ | |
죄송하지만 … 씨가 지금 안 계십니다 | Xin lỗi nhưng … bây giờ không có ở đây | |
… 씨에게 다시 전화하라고 할까요? | <… ssi-e-ge da-si jeon-hwa-ha-la-go hal-kka-yo> | Bạn có muốn … gọi lại cho không? |
메시지를 남기시겠어요? | Bạn có muốn để lại lời nhắn không? |
4. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi mua sắm
Hàn Quốc là một thiên đường mua sắm, nhưng khi bạn gặp vấn đề về việc trao đổi với nhân viên bán hàng thì chẳng phải chuyến shopping của bạn sẽ gặp rắc rối sao? Hay chẳng hạn bạn đang là nhân viên tại các cửa hàng và phải đón tiếp rất nhiều khách mỗi ngày. Hãy chủ động tìm hiểu những câu thông dụng sau đây để có thể tự tin giao tiếp nhé.
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
어서 오세요 | | Xin mời vào |
뭘 도와 드릴까요? | Tôi có thể giúp gì cho bạn không? | |
뭐 찾으세요? | Bạn đang tìm gì thế? | |
…찾고 있어요 | <…chat-go is-seo-yo> | Tôi đang tìm … |
…있어요? | <…is-seo-yo?> | Bạn có … không? |
이거 비싸요? | Cái này đắt không? | |
더 싼거 있어요? | Có cái nào rẻ hơn không? | |
이거 다른색 있어요? | Bạn còn màu nào khác không? | |
탈의실이 어디예요? | Phòng thay đồ ở đâu vậy? | |
이걸로 할게요 | Tôi sẽ lấy cái này. | |
그냥 보고 있어요 | Tôi chỉ xem thôi | |
다시 올게요 | Tôi sẽ quay lại | |
이거 얼마예요? | Cái này giá bao nhiêu tiền ạ? | |
깎아 주세요 | | Giảm giá cho tôi đi |
5. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi làm thêm
Phần này sẽ đem lại cho bạn một vài gợi ý khi bạn chuẩn bị đi phỏng vấn xin việc làm. Và những câu giao tiếp cần thiết để bạn đi làm dễ dàng trao đổi với đồng nghiệp hơn.
Phần 1:
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
여기서 야간도 해요? | Ở đây có làm đêm không? | |
하루 몇 시간 근무해요? | Mỗi ngày tôi làm việc bao nhiêu tiếng? | |
일을 언제 시작해요? | Khi nào tôi bắt đầu làm việc ạ? | |
무슨 일을 하겠어요? | Tôi sẽ làm việc gì? | |
새로 와서 잘 몰라요 | Tôi mới đến nên không biết rõ ạ | |
오늘 몇시까지 해요? | Hôm nay làm đến mấy giờ? | |
누구와 함께 해요? | Tôi làm với ai ạ? | |
너무 피곤해, 좀 쉬자 | Mệt quá, nghỉ chút thôi nào | |
저희를 많이 도와주세요 | Xin giúp đỡ nhiều cho chúng tôi | |
이렇게 하면 돼요? | Làm thế này có được không? | |
한번 해 볼게요 | Để tôi làm thử một lần xem | |
같이 해주세요 | Hãy làm cùng nhau đi | |
다른 일을 시켜주세요 | Hãy cho tôi làm việc khác đi ạ |
Phần 2:
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
천천히 일에 익숙해질 거예요 | Từ từ tôi sẽ quen với công việc | |
이제부터 혼자 할 수 있어요 | Từ bây giờ tôi có thể làm một mình | |
최선을 다했어요 | Tôi đã cố gắng hết sức | |
노력하겠어요 | Tôi sẽ nỗ lực | |
저는 금방 나갔다 올게요 | Tôi ra ngoài một lát rồi sẽ vào ngay | |
이렇게 하면 되지요? | Làm thế này là được phải không? | |
켜세요 | Hãy bật lên | |
끄세요 | Hãy tắt đi | |
손을 지 마세요 | Đừng chạm tay vào nhé | |
위험하니까 조심하세요 | Nguy hiểm, hãy cẩn thận | |
월급 명 세서를 보여주세요 | Cho tôi xem bảng lương đi ạ | |
이번달 제 월급이 얼마에요? | Tháng này lương tôi được bao nhiêu? | |
월급 언제 나오겠어요? | Bao giờ thì có lương ạ? | |
월급을 인상해주세요 | Hãy tăng lương cho tôi đi ạ | |
무엇을 도와드릴까요? | 무엇을 도와드릴까요? | Tôi có thể giúp gì được bạn? |
한번 해봐 주세요 | Hãy làm thử cho tôi xem với |
6. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi đi giao thông
Bạn di chuyển bằng tàu điện ngầm nhưng vẫn lúng túng và muốn hỏi những người xung quanh, tham khảo những mẫu câu dưới đây sẽ giúp ích cho bạn nhé.
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
표는 어디에서 살 수 있습니까? | Tôi có thể mua vé ở đâu ạ? | |
지금 부산 가는 차 있습니까? | | Bây giờ có chuyến đi đến Busan không ạ? |
표 두 장 사주세요 | Hãy mua hộ cho tôi hai vé nhé | |
창문옆 자리로 해주세요 | Cho tôi ghế ở cạnh cửa | |
얼마입니까? | Giá bao nhiêu vậy? | |
저는 표를 반환하고 싶어요 | Tôi muốn trả lại vé | |
시청에 가려면 어디에서 갈아 타야 해요? | Nếu muốn vào trung tâm thành phố thì tôi phải chuyển tàu ở đâu? | |
종로삼가역에서 갈아 타시면 됩니다 | Bạn chuyển tàu ở ga Jongrosamga là được |
7. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi hỏi đường
Bạn muốn đến một vài địa điểm nhưng đang lúng túng không biết ở đâu, hãy dùng những mẫu câu dưới đây để hỏi những người xung quanh nhé.
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
가까운 … 어디 있는지 아세요? | Bạn có biết (địa điểm) gần đây nhất ở đâu không? | |
여기는 어디예요? | Đây là đâu vậy ạ? | |
어디에서 택시를 잡을 수 있어요? | Tôi có thể bắt taxi ở đâu? | |
버스 정류장이 어디예요? | Trạm xe buýt ở đâu vậy? | |
이곳으로 가주세요 | i-geot-eu-ro ga-ju-se-yo> | Hãy đưa tôi đến địa chỉ này |
가장 가까운 경찰서가 어디예요? | Đồn cảnh sát gần nhất là ở đâu? | |
대사관이 어디에 있어요? | Đại sứ quán nằm ở đâu vậy? |
8. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi ăn uống
Chuyện ăn uống quan trọng như thế nào thì hẳn chúng ta đều biết cả. Nhưng nếu đến nhà hàng rồi mà vẫn bị lúng túng không biết nói như thế nào để yêu cầu phục vụ thì bữa ăn của chúng ta lại gặp rắc rối rồi. Hãy dùng ngay những mẫu câu sau đây để giải quyết vấn đề tại nhà hàng nhé!
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
메뉴 좀 보여주세요 | Vui lòng cho tôi mượn menu | |
추천해주실 만한거 있어요? | Có thể giới thiệu cho tôi vài món được không? | |
물 좀 주세요 | Cho tôi xin một chút nước | |
이걸로 주세요 | Làm ơn cho tôi món này | |
계산해 주세요 | Hãy thanh toán/ tính tiền cho tôi |
Hãy gửi lại đây những thắc mắc về du học Hàn Quốc
Zila sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết cho bạn và tất nhiên hoàn toàn miễn phí nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN |
Với hơn 8 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, Zila sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc. ĐĂNG KÝ NGAY!
—
LIÊN HỆ NGAY
Với mối quan hệ ngày càng thắt chặt giữa hai quốc gia, tiếng Hàn đã trở thành ngoại ngữ thông dụng tại Việt Nam. Biết giao tiếp tiếng Hàn sẽ giúp bạn tự tin và có nhiều cơ hội việc làm hơn.
Cách học giao tiếp tiếng Hàn hiệu quả
Bài viết cùng chủ đề
50+ mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản hàng ngày
Giao tiếp hàng ngày với 20+ mẫu câu đơn giản
Câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
안녕하세요? | an-nyeong-ha-se-yo | Xin chào |
안녕히 계세요 | an-nyeong-hi gye-se-yo | Ở lại bình an nhé |
안녕히 가세요 | an-nyeong-hi ga-se-yo | Đi về bình an nhé |
잘 자요 | jal ja-yo | Ngủ ngon nhé |
안녕히 주무세요 | an-nyeong-hi ju-mu-se-yo | Chúc ngủ ngon |
잘 지냈어요? | jal ji-naes-seo-yo | Bạn có khỏe không? |
네 | ne | Vâng |
아니요 | a-ni-yo | Không |
알겠어요 | al-ges-seo-yo | Tôi biết rồi |
모르겠어요 | mo-reu-ges-seo-yo | Tôi không biết |
생일 축하합니다 | saeng-il chuk-ha-ham-ni-da | Chúc mừng sinh nhật |
만나서 반갑습니다 | man-na-seo ban-gab-seum-ni-da | Rất vui được gặp mặt |
처음 뵙겠습니다 | cheo-eum boeb-ges-seum-ni-da | Lần đầu được gặp bạn |
좋은 하루 보내세요 | jo-eun ha-ru bo-nae-se-yo | Chúc một ngày tốt lành |
감사합니다 | kam-sa-ham-ni-da | Cảm ơn |
고맙습니다 | go-map-seum-ni-da | Cảm ơn |
죄송합니다 | joe-song-ham-ni-da | Xin lỗi |
미안합니다 | mi-an-ham-ni-da | Xin lỗi |
괜찮아요 | gwaen-cha-na-yo | Không sao |
도와주세요 | do-wa-ju-se-yo | Hãy giúp tôi với |
사랑합니다 | sa-rang-ham-ni-da | Tôi yêu bạn |
좋아합니다 | jo-a-ham-ni-da | Tôi thích bạn |
10+ câu hỏi giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày thông dụng nhất
Câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
누구세요? | nu-gu-se-yo | Ai vậy? |
뭐예요? | mwo-ye-yo | Cái gì vậy? |
무슨 일이 있어요? | mu-seun il-i is-seo-yo | Có chuyện gì vậy? |
지금 뭐해요? | ji-geum mwo-hae-yo | Bây giờ đang làm gì vậy? |
집이 어디예요? | jib-i eo-di-ye-do | Nhà bạn ở đâu vậy? |
몆 시예요? | myeoch si-ye-yo | Mấy giờ? |
몇 살이에요? | myeoch sal-i-e-yo | Bạn bao nhiêu tuổi? |
이름이 뭐예요? | i-reum-i mwo-ye-yo | Tên bạn là gì? |
왜요? | wae-yo | Tại sao? |
언제예요? | eon-je-ye-yo | Khi nào? |
얼마예요? | eol-ma-ye-yo | Bao nhiêu tiền vậy? |
어때요? | eo-tae-yo | Như thế nào? |
다시 말씀해 주시겠어요? | da-si mal-sseum-hae ju-si-ges-seo-yo | Hãy nói lại một lần nữa ạ |
천천히 말씀해 주시겠어요? | cheon-cheon-hi mal-sseum-hae ju-si-ges-seo-yo | Bạn có thể nói chậm một chút được không? |
Học tiếng Hàn giao tiếp khi nói chuyện điện thoại với 8 mẫu câu cơ bản
Câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
여보세요? | yeo-bo-se-yo | Alo |
실례지만 누구세요? | sil-le-ji-man nu-gu-se-yo | Xin lỗi nhưng ai ở đầu dây vậy? |
잠시만 기다리세요 | jam-si-man gi-da-ri-se-yo | Xin đợi một chút |
저는 …입니다 | jeo-neun…im-ni-da | Tôi là… |
메시지를 남기시겠어요? | me-si-ji-reul nam-ki-si-ges-seo-yo | Bạn có muốn để lại lời nhắn không? |
좀 더 크게 말씀해 주시겠어요? | jeom teo kheu-ke mal-seum-hae ju-si-kes-seo-yo | Bạn có thể nói to hơn được không? |
…씨 좀 부탁드립니다. | …ssi jom bu-thak-deu-rim-ni-da | Cho tôi gặp … với |
나중에 다시 걸겠어요 | na-jung-e da-si geol-ges-seo-yo | Tôi sẽ gọi lại sau |
8 mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản khi mua sắm
Câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
어서 오세요 | eo-seo o-se-yo | Xin mời vào |
뭘· 찾으세요? | mwol cha-jeu-se-yo | Bạn đang tìm gì vậy? |
뭘 도와 드릴까요? | mwol do-wa deu-ril-kka-yo | Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
이거 다른색이 있어요? | i-geo da-reun-saek-i is-seo-yo | Cái này có màu khác không? |
이거 얼마예요? | i-geo eol-ma-ye-yo | Cái này bao nhiêu tiền vậy? |
입어 봐도 돼요? | ip-eo bwa-do dwae-yo | Tôi mặc thử được không? |
이걸로 주세요 | i-geol-ro ju-se-yo | Tôi lấy cái này |
깎아 주세요 | kkak-ka ju-se-yo | Giảm giá cho tôi với |
9 mẫu câu giao tiếp cơ bản dùng khi đi lại
Câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
표는 어디에서 살 수 있습니까? | pyo-neun eo-di-e-seo sal su is-seum-ni-kka | Tôi có thể mua vé ở đâu? |
지금 … 가는 차가 있습니까? | ji-geum …ga-neun cha-ga it-seum-ni-kka | Bây giờ có xe đi đến … không? |
창문옆 자리로 해주세요 | chang-mun-yeop ja-ri-ro hae-ju-se-yo | Cho tôi ghế ngồi cạnh cửa sổ |
표 두 장 사주세요 | pyo du jang sa-ju-se-yo | Mua cho tôi 2 vé tàu nhé |
…에 가려면 어디에서 갈아 타야 해요? | …e ga-ryeo-myeon eo-di-e-seo gal-a tha-ya hae-yo | Nếu muốn đi đến … thì tôi nên đổi trạm ở đâu? |
여기는 어디예요? | yeo-gi-neun eo-di-ye-yo | Đây là đâu vậy? |
지하철 정류장이 어디예요? | ji-ha-cheol jeong-ryu-jang-i eo-di-ye-yo | Trạm tàu điện ngầm ở đâu vậy? |
이곳으로 가주세요 | i-geo-seu-ro ga-ju-se-yo | Cho tôi đến địa chỉ này |
어디에서 택시를 잡을 수 있어요? | eo-di-e-seo taek-si-reul jab-eul su is-seo-yo | Tôi có thể bắt taxi ở đâu? |
Làm thế nào để học tiếng Hàn giao tiếp hiệu quả?
Trước khi bắt đầu, hãy đặt ra mục tiêu cho bản thân. Bạn học giao tiếp để làm gì? Để trò chuyện với người Hàn, hay để xem phim, nghe nhạc? Sau đó hãy lập ra bảng kế hoạch học tập chi tiết dựa trên mục tiêu đó và tuân thủ theo.Xem thêm: Thời trang đầm dự tiệc cưới giá tốt tháng 1, 2023, váy dự tiệc cưới giá tốt tháng 1, 2023
Điều quan trọng tiếp theo trong giao tiếp tiếng Hàn là phát âm. Dù bạn dùng nhiều từ vựng, đúng ngữ pháp nhưng không phát âm chuẩn thì người khác cũng khó hiểu được. Bạn nên học kỹ cách phát âm bảng chữ cái rồi mới đến những câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản.
Phát âm rất quan trọng khi giao tiếp
Đừng sợ hãi khi giao tiếp bằng tiếng Hàn!
Việc giao tiếp tiếng Hàn phụ thuộc nhiều vào kỹ năng nói tiếng Hàn. Nhưng đa phần người học ngoại ngữ đều rất sợ nói. Vì sợ phát âm không chuẩn, sợ nói sai ngữ pháp, v.v… Chính tâm lý này đã dẫn đến việc mãi không thể nói được tiếng Hàn trôi chảy.
Người nước ngoài sẽ luôn được thông cảm khi nói một ngoại ngữ khác. Vậy nên đừng sợ hãi, hãy luôn giữ bình tĩnh và tự tin. Bạn nên tranh thủ mọi cơ hội có thể giao tiếp tiếng Hàn. Đó là cách để nâng cao năng lực tiếng Hàn nhanh và hiệu quả nhất.
Đừng sợ hãi khi giao tiếp bằng tiếng Hàn
Bí quyết học tiếng Hàn giao tiếp cấp tốc
Thường xuyên trau dồi vốn từ vựng
Vốn từ vựng phong phú chính là “vũ khí” để giao tiếp lợi hại nhất. Dù bạn có nói sai ngữ pháp thì người nghe có thể vẫn hiểu nhờ vào từ vựng được nhắc đến. Để có thể nhớ được nhiều từ vựng phụ thuộc nhiều vào cách học mà bạn áp dụng.
Học từ vựng theo chủ đề, dùng flashcard… là cách học từ vựng thông dụng và hiệu quả. Bạn cũng có thể học từ vựng tiếng Hàn qua video. Đó là một cách luyện nghe từ vựng tiếng Hàn với cách phát âm và giọng đọc chuẩn.
Học từ vựng bằng flashcard
Học giao tiếp tiếng Hàn qua các chương trình, phim ảnh Hàn Quốc
Nếu như bạn là fan của phim Hàn hay các chương trình giải trí Hàn Quốc, đây là cách học dành cho bạn. Bạn có thể luyện nghe, phát âm, quan sát biểu cảm của người Hàn trong lúc xem.
Người bản xứ thường nói nhanh, rút gọn câu, dùng nhiều từ lóng. Luyện nghe mỗi ngày giúp bạn học thêm thành ngữ, cụm từ mới, cũng như văn hóa và cách xử lý tình huống của người Hàn. Nâng cao kiến thức thực tế sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Hàn rất nhiều đấy!
Chương trình giải trí Hàn Quốc – Knowing Brothers
Học qua nghe các đoạn hội thoại, radio
Học tiếng Hàn giao tiếp nên bắt đầu từ những đoạn hội thoại ngắn, nội dung đơn giản. Lúc bắt đầu sẽ rất khó để nghe rõ từng câu hoặc phát âm nhưng nghe nhiều sẽ thành quen. Khi đó bạn sẽ nhận biết được các âm và các từ trong câu.
Sau khi đã quen thuộc thì có thể nghe đoạn dài hơn, tốc độ nhanh hơn. Học theo cách này giúp bạn rèn được phản xạ trong quá trình giao tiếp tiếng Hàn.
Nghe radio để rèn phản xạ giao tiếp
Học giao tiếp qua sách, giáo trình
Cách học này rất tiện dụng vì bạn có thể mang theo sách theo học ở bất kỳ đâu. “Tự học tiếng Hàn cấp tốc” của nhóm tác giả The Changmi là cuốn sổ tay cần thiết để học giao tiếp tiếng Hàn.
Cùng với từ vựng, sách còn mang đến các cấu trúc ngữ pháp đơn giản và thông dụng để vận dụng nhanh vào thực tế. Với nền tảng tiếng Hàn học được từ sách, bạn còn có thể phát triển được cả khả năng đọc và viết của mình trong các giai đoạn sau.
Các khóa học tiếng Hàn giao tiếp cơ bản dành cho bạn
Một số khóa học giao tiếp tiếng Hàn online được yêu thích hiện nay là của thầy Nguyễn Văn Khánh, Học viện Kanata, cô Châu Thùy Trang, cô Phạm Thu Thủy…
Hoặc bạn có thể đăng ký các khóa học giao tiếp tiếng Hàn cấp tốc ở các trung tâm uy tín. Các khóa học giao tiếp cấp tốc sẽ chú trọng hơn kỹ năng phát âm và sự chủ động giao tiếp của người học.