Những Từ Tiếng Anh Thông Dụng Trong Giao Tiếp Hàng Ngày Thông Dụng Nhất
Trong tiếng Anh, từ vựng đóng vai trò quan trọng nhưng cũng là phần khó nhằn nhất với người học. Bạn đã có những kiến thức cơ bản về tiếng Anh, tuy nhiên vốn từ vựng chưa phong phú? Đừng lo lắng, hãy nhanh tay bỏ túi ngay những từ vựng tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp để có thể tự tin nói chuyện với người nước ngoài một cách dễ dàng ngay!
Từ vựng Tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp để cảm ơn và xin lỗi
Trong cuộc sống, chúng ta sẽ gặp phải nhiều tình huống cần phải nói lời cảm ơn và xin lỗi. Dưới đây ACET sẽ giới thiệu một số cụm từ vựng Tiếng Anh giúp bạn nói “cảm ơn” và ”xin lỗi” thật chuyên nghiệp và chân thành. Những cụm từ này cũng được sử dụng để giúp bạn đạt 5.5 IELTS dễ dàng hơn. Hãy cùng theo dõi nhé!
Thanks for your … – Cám ơn bạn đã……help. – …giúp đỡ.…hospitality. – …đón tiếp nhiệt tình.…email. – …gửi email.I’m sorry. – Mình xin lỗi.I’m really sorry. – Mình thực sự xin lỗi.Sorry I’m late. – Xin lỗi mình đến muộn.Sorry to keep you waiting. – Xin lỗi vì đã bắt bạn phải chờ đợi.Sorry for the delay. – Xin lỗi vì đã trì hoãn.Bạn đang xem: Những từ tiếng anh thông dụng trong giao tiếp
Học từ vựng Tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp bằng câu cảm thán
Look! – Nhìn kìa!Great! – Tuyệt quá!Come on! – Thôi nào!Only joking! or Just kidding! – Mình chỉ đùa thôi!Bless you! (after a sneeze) – Chúa phù hộ cho bạn! (sau khi ai đó hắt xì hơi)That’s funny! – Hay quá!That’s life! – Đời là thế đấy!Từ vựng Tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp với các câu hỏi hay sử dụng
Giao tiếp tiếng anh tốt sẽ rất dễ dàng cho bạn trong mọi việc
What’s going on? / What’s happening? – Chuyện gì đang xảy ra thế?What happened? – Đã có chuyện gì vậy?
Where are you? – Bạn ở đâu?
What’s this? – Đây là cái gì?
What’s that? – Kia là cái gì?
What’s this called? – Cái này gọi là gì?
Is anything wrong? – Có vấn đề gì không?
What’s the matter? – Có việc gì vậy?
Is everything OK? – Mọi việc có ổn không?
Have you got a minute? – Bạn có rảnh một lát không?
Have you got a pen I could borrow? – Bạn có cái bút nào không cho mình mượn với?
Really? – Thật à?
Are you sure? – Bạn có chắc không?
Why? – Tại sao?
Why not? – Tại sao không?
Những từ vựng tiếng Anh thông dụng khác
How come? – Sao lại như thế được?Absolutely! – Chắc chắn rồi!Definitely! – Quá đúng!Of course! – Dĩ nhiên!You better believe it! – Chắc chắn mà!I guess so. – Tôi đoán vậy.What’s up? – Có chuyện gì vậy?
How’s it going? – Dạo này ra sao rồi?
What have you been doing? – Dạo này đang làm gì?
Nothing much. – Không có gì mới cả.What’s on your mind? – Bạn đang lo lắng gì vậy?
I was just thinking. – Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.I was just daydreaming. – Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.It’s none of your business. – Không phải là chuyện của bạn.Is that so? – Vậy hả?
No way! (Stop joking!) – Thôi đi (đừng đùa nữa).I got it. – Tôi hiểu rồi.Right on! (Great!) – Quá đúng!I did it! (I made it!) – Tôi thành công rồi!Got a minute? – Có rảnh không?
I won’t take but a minute. – Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.Come here. – Đến đây.Come over. – Ghé chơi.Don’t go yet. – Đừng đi vội.Please go first. After you – Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.Thanks for letting me go first. – Cám ơn đã nhường đường.What a relief. – Thật là nhẹ nhõm.You’re a life saver. – Bạn đúng là cứu tinh.I know I can count on you. – Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.No litter. – Cấm vứt rác.Go for it! – Cứ làm đi.How cute! – Ngộ nghĩnh, dễ thương quá!
Hãy nhanh chóng bỏ túi và học thuộc ngay những từ vựng tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp này ngay nhé. Vì nó sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trong cuộc sống hằng ngày đó. Bạn cũng có thể tham khảo thêm các từ vựng hữu ích khi học luyện thi IELTS. Nó sẽ giúp cho bạn gia tăng vốn từ vựng và nâng cao trình độ của mình. Và nếu muốn tiến bộ nhanh, bạn cũng nên thường xuyên tập luyện giao tiếp để ngày càng dạn dĩ và cải thiện khả năng nói của mình.
ACET- trung tâm luyện giao tiếp hàng đầu
Ngoài ra, nếu muốn giao tiếp tiếng Anh một cách nhuần nhuyễn nhanh chóng nhất cũng như nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình thì hãy đến với ACET – trung tâm Anh ngữ giáo dục và đào tạo hàng đầu tại Việt Nam. Tại ACET, chúng tôi luôn tâm niệm rằng học viên học tiếng Anh không chỉ là học một ngôn ngữ mới. Mà còn học cách tư duy, khai phá kiến thức, học kỹ năng mềm và vốn sống để tự tin hòa nhập môi trường học tập và thành công trong môi trường làm việc toàn cầu. Tại ACET cũng cung cấp phương pháp học Tiếng Anh THCS hiệu quả. Bạn có nhu cầu có thể tìm hiểu thêm. Do đó nếu bạn có nhu cầu học Tiếng Anh giao tiếp hay học thuật thì ACET chính là sự lựa chọn dành cho bạn!
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp luôn là trở ngại không nhỏ của những người mới bắt đầu học. Có rất nhiều tài liệu học tiếng anh giao tiếp trên internet để tham khảo. Tuy nhiên, phần lớn đều sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái trộn lẫn nhiều chủ đề khác nhau, khiến việc ghi nhớ khó khăn hơn rất nhiều.
Hiểu được điều đó, ELSA Speak đã tổng hợp đầy đủ tài liệu học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất có phiên âm để bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng.
Vì sao nên học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề?
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là phương pháp khoa học và được chứng minh vô cùng hiệu quả trên nhiều học viên. Khi học theo chủ đề, những từ vựng thường được xếp vào chủ đề quen thuộc trong đời sống hàng ngày.
Chính vì vậy, khi bạn nhìn mọi thứ xung quanh, hay trong những tình huống giao tiếp, bạn có thể nhớ tới chúng và sử dụng ngay tức thì. Từ vựng khi được liên kết với nhau (từ hình ảnh, âm thanh… ) sẽ giúp não bộ lưu trữ thông tin tốt hơn, lâu hơn.
Ngoài ra, học từ vựng theo chủ đề giúp bạn hiểu sâu hơn bản chất của từ đó thay vì học “vẹt” từ đó dễ dàng hơn trong việc đoán nghĩa của từ và ghi nhớ chúng.
Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề con người
Thông thường, khi bắt đầu một cuộc trò chuyện với người lạ, giới thiệu một vài nét về bản thân hay khen ngợi đối phương giúp việc tương tác dễ dàng hơn. Chính vì vậy, bạn nên bắt đầu học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con người.
Do chủ đề này khá rộng, ELSA đã chia thành nhiều nhóm có phiên bản âm thanh chuẩn quốc tế theo bảng phiên âm IPA để bạn dễ liên kết từ vựng với nhau, nâng cao hiệu quả khi học đồng thời cải thiện cách đọc audio phiên bản tiếng Anh .
Từ vựng theo chủ đề về ngoại hình, tính cách
Từ vựng về ngoại hình
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Attractive | /əˈtræktɪv/ | adj | Quyến rũ, hấp dẫn |
Beautiful | /ˈbjutəfəl/ | adj | Xinh đẹp, đẹp |
Body shape | ˈbɑdi ʃeɪp/ | noun | vóc dáng, thân hình |
Charming | /ˈʧɑrmɪŋ/ | adj | Quyến rũ, thu hút |
Cute | /Kjut/ | adj | Đáng yêu, dễ thương |
Fat | /fæt/ | adj | Thừa cân, béo |
Feature | /ˈfiʧər/ | noun | đặc điểm, nét nổi bật |
Fit | /fɪt/ | adj | cân đối, gọn gàng |
Good-looking | /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ | adj | ưa nhìn, sáng sủa |
Handsome | /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ | adj | đẹp trai |
Height | /haɪt/ | noun | chiều cao |
Look | /lʊk/ | noun | vẻ ngoài |
Lovely | /ˈlʌvli/ | adj | đáng yêu |
Muscular | /ˈmʌskjələr/ | adj | cơ bắp, lực lưỡng |
Pretty | /ˈprɪti/ | adj | xinh xắn |
Short | /ʃɔrt/ | adj | thấp |
Tall | /tɔl/ | adj | cao |
Thin | /θɪn/ | adj | gầy |
Ugly | /ˈʌgli/ | adj | xấu xí |
Weight | /weɪt/ | noun | cân nặng |
Từ vựng về cơ thể
Arm | /ɑrm/ | noun | cánh tay |
Back | /bæk/ | noun | lưng |
Belly | /ˈbɛli/ | noun | bụng |
Blood | /blʌd/ | noun | máu |
Body | /ˈbɑdi/ | noun | cơ thể |
Body part | /ˈbɑdi pɑrt/ | noun | bộ phận cơ thể |
Bone | /boʊn/ | noun | xương |
Bottom | /ˈbɑtəm/ | noun | mông |
Brain | /breɪn/ | noun | não |
Chest | /ʧɛst/ | noun | ngực, lồng ngực |
Ear | /Ir/ | noun | tai |
Eye | /aɪ/ | noun | mắt |
Face | /feɪs/ | noun | khuôn mặt |
Finger | /ˈfɪŋgər/ | noun | ngón tay |
Foot | /fʊt/ | noun | bàn chân |
Hair | /hɛr/ | noun | tóc |
Hand | /hænd/ | noun | bàn tay |
Head | /hɛd/ | noun | đầu |
Heart | /hɑrt/ | noun | trái tim |
Hip | /hɪp/ | noun | hông |
Leg | /lɛg/ | noun | chân |
Lip | /lɪp/ | noun | môi |
Mouth | /maʊθ/ | noun | miệng |
Neck | /nɛk/ | noun | cổ |
Nose | /noʊz/ | noun | mũi |
Shoulder | /ˈʃoʊldər/ | noun | vai |
Skin | /skɪn/ | noun | làn da |
Thigh | /θaɪ/ | noun | đùi |
Toe | /toʊ/ | noun | ngón chân |
Tongue | /tʌŋ/ | noun | lưỡi |
Tooth | /tuθ/ | noun | răng |
Waist | /weɪst/ | noun | vòng eo, eo |
Từ vựng về tính cách con người
Brave | /breɪv/ | adj | can đảm, dũng cảm |
Cheerful | /ˈʧɪrfəl/ | adj | sôi nổi, vui tươi |
Clever | /ˈklɛvər/ | adj | thông minh, khôn khéo |
Confident | /ˈkɑnfədənt/ | adj | tự tin |
Easy-going | /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ | adj | thoải mái |
Energetic | /ɛnərˈʤɛtɪk/ | adj | tràn đầy năng lượng |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | adj | thân thiện |
Funny | /ˈfʌni/ | adj | hài hước, vui tính |
Generous | /ˈʤɛnərəs/ | adj | hào phóng |
Grumpy | /ˈgrʌmpi/ | adj | cáu kỉnh, khó chịu |
Hard-working | /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ | adj | siêng năng, chăm chỉ |
Honest | /ˈɑnəst/ | adj | thật thà, trung thực |
Kind | /kaɪnd/ | adj | tử tế, tốt bụng |
Lazy | /ˈleɪzi/ | adj | lười biếng |
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | adj | trung thành |
Nice | /naɪs/ | adj | tốt |
Polite | /pəˈlaɪt/ | adj | lịch sự, lễ phép |
Quiet | /ˈkwaɪət/ | adj | im lặng, trầm tính |
Selfish | /ˈsɛlfɪʃ/ | adj | ích kỷ |
Shy | /ʃaɪ/ | adj | nhút nhát, rụt rè |
Brave | /breɪv/ | adj | can đảm, dũng cảm |
Cheerful | /ˈʧɪrfəl/ | adj | sôi nổi, vui tươi |
Clever | /ˈklɛvər/ | adj | thông minh, khôn khéo |
Confident | /ˈkɑnfədənt/ | adj | tự tin |
Easy-going | /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ | adj | thoải mái |
Energetic | /ɛnərˈʤɛtɪk/ | adj | tràn đầy năng lượng |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | adj | thân thiện |
Funny | /ˈfʌni/ | adj | hài hước, vui tính |
Generous | /ˈʤɛnərəs/ | adj | hào phóng |
Grumpy | /ˈgrʌmpi/ | adj | cáu kỉnh, khó chịu |
Hard-working | /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ | adj | siêng năng, chăm chỉ |
Honest | /ˈɑnəst/ | adj | thật thà, trung thực |
Kind | /kaɪnd/ | adj | tử tế, tốt bụng |
Lazy | /ˈleɪzi/ | adj | lười biếng |
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | adj | trung thành |
Nice | /naɪs/ | adj | tốt |
Polite | /pəˈlaɪt/ | adj | lịch sự, lễ phép |
Quiet | /ˈkwaɪət/ | adj | im lặng, trầm tính |
Selfish | /ˈsɛlfɪʃ/ | adj | ích kỷ |
Shy | /ʃaɪ/ | adj | nhút nhát, rụt rè |
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giao tiếp về cảm xúc/ cảm giác
Afraid | /əˈfreɪd/ | adj | lo sợ, sợ hãi |
Angry | /ˈæŋgri/ | adj | tức giận, giận dữ |
Bored | /bɔrd/ | adj | chán nản |
Confused | /kənˈfjuzd/ | adj | bối rối, lúng túng |
Disappointed | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | adj | thất vọng |
Disgusted | /dɪsˈgʌstɪd/ | noun | kinh tởm |
Embarrassed | /ɪmˈbɛrəst/ | adj | xấu hổ, ngại ngùng |
Excited | /ɪkˈsaɪtəd/ | adj | hứng thú, hào hứng |
Fear | /fɪr/ | adj | nỗi sợ hãi |
Guilty | /ˈgɪlti/ | adj | cảm thấy tội lỗi |
Happy | /ˈhæpi/ | adj | vui vẻ, hạnh phúc |
Hungry | /ˈhʌŋgri/ | adj | đói |
Lonely | /ˈloʊnli/ | adj | cô đơn |
Nervous | /ˈnɜrvəs/ | adj | lo lắng |
Sad | /sæd/ | adj | buồn bã |
Sick | /sɪk/ | adj | ốm yếu, ốm |
Surprised | /sərˈpraɪzd/ | adj | ngạc nhiên |
Thirsty | /ˈθɜrsti/ | adj | khát |
Tired | /ˈtaɪərd/ | adj | mệt mỏi |
Worried | /ˈwɜrid/ | adj | lo lắng |
Lĩnh vực nghệ thuật luôn có nhiều điều thú vị và mới mẻ mỗi ngày. Chính vì vậy, đây cũng là một trong những yếu tố được nhắc đến rất nhiều trong các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.
Các từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng phổ biến nhất của chủ đề này bao gồm:
Applaud | /əˈplɔd/ | verb | vỗ tay, tán thưởng |
Art | /ɑrt/ | noun | nghệ thuật |
Artist | /ˈɑrtɪst/ | noun | nghệ sĩ |
Artwork | /ˈɑrˌtwɜrk/ | noun | tác phẩm nghệ thuật |
Audience | /ˈɔdiəns/ | noun | khán giả |
Author | /ˈɔθər/ | noun | tác giả |
Band | /bænd/ | noun | ban nhạc |
Brush | /brʌʃ/ | noun | cọ vẽ |
Camera | /ˈkæmrə/ | noun | máy ảnh |
Canvas | /ˈkænvəs/ | noun | tấm vải vẽ tranh sơn dầu |
Choir | /ˈkwaɪər/ | noun | dàn hợp xướng |
Clap | /klæp/ | verb | vỗ tay |
Collection | /kəˈlɛkʃən/ | noun | bộ sưu tập |
Composer | /kəmˈpoʊzər/ | noun | nhà soạn nhạc |
Concert | /kənˈsɜrt/ | noun | buổi trình diễn âm nhạc |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | adj | tính sáng tạo |
Culture | /ˈkʌlʧər/ | noun | văn hóa |
Design | /dɪˈzaɪn/ | verb | thiết kế |
Drawing | /ˈdrɔɪŋ/ | noun | bức tranh vẽ |
Exhibition | /ˌɛksəˈbɪʃən/ | noun | Triển lãm |
Film | /fɪlm/ | noun | bộ phim |
Gallery | /ˈgæləri/ | noun | phòng trưng bày, triển lãm |
Illustration | /ˌɪləˈstreɪʃən/ | noun | hình minh họa |
Image | /ˈɪmɪʤ/ | noun | bức ảnh |
Inspiration | /ˌɪnspəˈreɪʃən/ | noun | nguồn cảm hứng |
Inspire | /ɪnˈspaɪr/ | verb | truyền cảm hứng |
Model | /ˈmɑdəl/ | noun | người mẫu |
Movie | /ˈmuvi/ | noun | bộ phim |
Music | /ˈmjuzɪk/ | noun | âm nhạc |
Novel | /ˈnɑvəl/ | noun | tiểu thuyết |
Performance | /pərˈfɔrməns/ | noun | phần trình diễn, tiết mục |
Photo | /ˈfoʊˌtoʊ/ | noun | bức ảnh |
Photographer | /fəˈtɑgrəfər/ | noun | nhiếp ảnh gia |
Poem | /ˈpoʊəm/ | noun | bài thơ |
Poet | /ˈpoʊət/ | noun | nhà thơ, thi sĩ |
Portrait | /ˈpɔrtrət/ | noun | tranh chân dung |
Show | /ʃoʊ/ | noun | buổi biểu diễn |
Singer | /ˈsɪŋər/ | noun | ca sĩ |
Sketch | /skɛʧ/ | noun | bản thảo, bản nháp; |
Studio | /ˈstudiˌoʊ/ | noun | xưởng (vẽ, chụp ảnh, làm nhạc, làm phim…) |
Video | /ˈvɪdioʊ/ | noun | đoạn phim |
Từ vựng thông dụng về truyền thông trong tiếng Anh
Cùng với sự phát triển của các thiết bị điện tử, từ vựng tiếng anh giao tiếp cho người đi làm thuộc lĩnh vực truyền thông càng đa dạng và cần thiết. Để giúp bạn dễ nắm bắt hơn, ELSA đã chia ra thành 3 nhóm từ cơ bản gồm:
Từ vựng theo chủ đề Máy tính & Mạng internet
Access | /ˈækˌsɛs/ | noun | sự truy cập |
Application | /ˌæpləˈkeɪʃən/ | noun | ứng dụng trên điện thoại di động, máy tính bảng |
Blog | /blɔg/ | noun | nhật ký trực tuyến |
Browser | /ˈbraʊzər/ | noun | trình duyệt |
Click | /klɪk/ | noun | nhấp chuột |
Computer | /kəmˈpjutər/ | noun | máy tính để bàn |
Connection | /kəˈnɛkʃən/ | noun | kết nối |
Data | /ˈdeɪtə/ | noun | dữ liệu |
Delete | /dɪˈlit/ | verb | xóa bỏ |
Download | /ˈdaʊnˌloʊd/ | verb | tải về, tải xuống |
Ebook | /i-bʊk/ | noun | sách điện tử |
/i-meɪl/ | noun | thư điện tử | |
Error | /ˈɛrər/ | noun | lỗi |
File | /faɪl/ | noun | tập tin |
Folder | /ˈfoʊldər/ | noun | thư mục |
Hardware | /ˈhɑrˌdwɛr/ | noun | phần cứng |
Headphone | /ˈhɛdˌfoʊn/ | noun | tai nghe |
Install | /ɪnˈstɔl/ | noun | cài đặt, lắp đặt |
Internet | /ˈɪntərˌnɛt/ | noun | mạng internet |
Keyboard | /ˈkiˌbɔrd/ | noun | bàn phím máy tính |
Laptop | /ˈlæpˌtɑp/ | noun | máy tính xách tay |
Link | /lɪŋk/ | noun | đường dẫn |
Log in | in /lɔg ɪn/ | noun | đăng nhập |
Mouse | /maʊs/ | noun | chuột máy tính |
Password | /ˈpæˌswɜrd/ | noun | mật khẩu |
Program | /ˈproʊˌgræm/ | noun | chương trình máy tính |
Sign up | up /saɪn ʌp/ | noun | đăng ký |
Smartphone | /smärtˌfōn/ | noun | điện thoại thông minh |
Social network | network /ˈsoʊʃəl ˈnɛˌtwɜrk/ | noun | mạng xã hội |
Software | /ˈsɔfˌtwɛr/ | noun | phần mềm |
Speaker | /ˈspikər/ | noun | loa |
Surf | /sɜrf/ | verb | lướt (web) |
System | /ˈsɪstəm/ | noun | hệ thống |
Tablet | /ˈtæblət/ | noun | máy tính bảng |
Virus | /ˈvaɪrəs/ | noun | vi rút |
Wifi | /Wīfī/ | noun | mạng wifi |
Wireless | /ˈwaɪrlɪs/ | adj | không dây |
Học từ vựng theo chủ đề Điện thoại & Thư tín
Các từ vựng này khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp bán hàng và tiếng Anh giao tiếp khách sạn, bao gồm:
Answer | /ˈænsər/ | verb | trả lời |
Call | /kɔl/ | verb | gọi điện thoại |
Cellphone | /ˈsɛlfoʊn/ | noun | điện thoại di động |
Communicate | /kəmˈjunəˌkeɪt/ | verb | giao tiếp |
Contact | /ˈkɑnˌtækt/ | verb | liên hệ; (n) địa chỉ liên hệ |
Hotline | /ˈhɑtˌlaɪn/ | noun | đường dây nóng |
Message | /ˈmɛsəʤ/ | noun | tin nhắn |
Missed | /mɪst/ | verb | lỡ, nhỡ |
Phone number | number /foʊn ˈnʌmbər/ | noun | số điện thoại |
Receive | /rəˈsiv/ | verb | nhận được |
Send | /sɛnd/ | verb | gửi đi |
Signature | /ˈsɪgnəʧər/ | noun | chữ ký |
Stamp | /stæmp/ | noun | tem |
Text | /tɛkst/ | verb | nhắn tin; tin nhắn (n) |
Các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề Truyền hình & Báo chí
Advertisement | /ˌædvərˈtaɪzmənt/ | noun | quảng cáo |
Article | /ˈɑrtɪkəl/ | noun | bài báo |
Broadcast | /ˈbrɔdˌkæst/ | verb | phát sóng; (n) chương trình phát sóng |
Cable | /ˈkeɪbəl/ | noun | dây cáp, truyền hình cáp |
Channel | /ˈʧænəl/ | noun | kênh truyền hình |
Character | /ˈkɛrɪktər/ | noun | nhân vật |
Column | /ˈkɑləm/ | noun | chuyên mục |
Commercial | /kəˈmɜrʃəl/ | noun | quảng cáo |
Daily | /ˈdeɪli/ | noun | hằng ngày |
Editor | /ˈɛdətər/ | noun | biên tập viên |
Episode | /ˈɛpəˌsoʊd/ | noun | phần, tập (phim, chương trình) |
Headline | /ˈhɛˌdlaɪn/ | noun | tiêu đề |
Issue | /ˈɪʃu/ | noun | số, kỳ phát hành |
Live | /lɪv/ | noun | truyền hình trực tiếp |
Magazine | /ˈmægəˌzin/ | noun | tạp chí |
Newspaper | /ˈnuzˌpeɪpər/ | noun | báo giấy |
Publisher | /ˈpʌblɪʃər/ | noun | nhà xuất bản |
Reporter | /rɪˈpɔrtər/ | noun | phóng viên |
Script | /skrɪpt/ | noun | kịch bản |
Subtitle | /ˈsʌbˌtaɪtəl/ | noun | phụ đề |
Bí quyết ghi nhớ từ vựng tiếng Anh nhanh chóng, lâu quên
Như đã đề cập ở trên, học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là phương pháp hiệu quả. Không chỉ tăng vốn từ vựng nhanh chóng trong thời gian ngắn, người học theo phương pháp này còn tăng khả năng tư duy, liên tưởng cũng như rèn luyện kĩ năng phản xạ trong giao tiếp tiếng Anh.
Để học từ vựng theo chủ đề một cách hiệu quả, bạn có thể cân nhắc một số mẹo nhỏ sau đây:
Kết hợp sử dụng hình ảnh, âm thanh để học từ vựng: Từ vựng là thông tin dạng chữ. Tuy nhiên, não bộ con người có xu hướng tiếp thu và ghi nhớ hình ảnh, âm thanh tốt hơn. Đó là lý do vì sao bạn nên kết hợp học từ mới với hình ảnh, âm thanh để tận dụng đủ mọi giác quan trong quá trình học. Sử dụng sơ đồ tư duy (mindmap): Tự vẽ lại danh sách từ vựng theo sơ đồ cây giúp bạn tiếp xúc lâu hơn để “ngấm” dần từ vựng, từ đó tăng khả năng ghi nhớ. Đây cũng là một trong các cách sử dụng hình ảnh để học từ vựng tốt hơn Học những chủ đề cơ bản trước: Việc học tiếng Anh cần có lộ trình phù hợp, và học từ vựng cũng như vậy. Việc học từ vựng từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng một cách “nhẹ nhàng”, phù hợp.Ngoài ra, để có thể ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng và hiệu quả nhất, người học phải tạo ra được động lực cũng như sự yêu thích cho bản thân mình. Một phương pháp học độc đáo, hấp dẫn và phù hợp sẽ kích thích được sự tò mò, thích thú của bạn.
Lưu ý tránh học từ vựng một cách “nhồi nhét”, học từ vựng không phù hợp với trình độ,…. để tránh việc học không hiệu quả, mất thời gian và công sức. Ngoài ra, nên học từ vựng theo cụm từ để sử dụng phù hợp với ngữ cảnh.
Cụ thể, bạn có thể học các cụm từ về thể thao, các môn học hoặc so sánh trong tiếng Anh. Điều này sẽ giúp bạn gia tăng khả năng ghi nhớ và liên tưởng khi gặp đoạn hội thoại liên quan đến những chủ đề này.
Ngoài ra, bạn có thể tham gia những website học tiếng Anh online miễn phí để luyện tập thường xuyên, gia tăng khả năng ghi nhớ.
Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh (có đáp án)
Bài 1: Lựa chọn đáp án đúng
1. Jane never helps her mom with the housework. She’s so_______.
A. Lazy B. Jealous C. Hard-working
2. My sister was very____ when a thief broke into our house last night.
A. Scared B. Stubborn C. Meaning
3. He gave his listeners a vivid _______ of his journey through Peru.
A. Account B. tale C. communication
4. His stomach began to _______ because of the bad food he had eaten.
Xem thêm: Trồng Cây Bơ Ở Miền Bắc - Cách Và Chăm Sóc Hiệu Quả Nhất
A. Pain B. harm C. ache
5. He was full of _______ for her bravery.
A. Energy B. admiration C. surprise
6. Despite all the interviews, he cannot find a job. He started to feel ____.
A. Honored B. Rejected C. grateful
7. They are twins and look very _______.
A. Alike B. same C. likely
Đáp án:
A 2. A 3.A 4.C 5.B 6.B 7.ACó rất nhiều cách để học từ vựng tiếng Anh online miễn phí hiệu quả như: học qua website/ app học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hàng ngày từ cơ bản đến nâng cao, sách báo hoặc học từ vựng bằng hình ảnh, chương trình truyền hình, phim điện ảnh ,…
Trên đây là trọn bộ 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng mà ELSA Speak đã tổng hợp được. Hy vọng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để quý bạn đọc nâng cao trình độ ngoại ngữ, làm nền tảng vững chắc để phát triển 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Học từ vựng tiếng Anh không phải là chuyện “ngày một ngày hai”, bạn cần trau dồi vốn từ mỗi ngày, áp dụng đúng phương pháp để nhanh thuộc nhớ lâu. Trong quá trình mở mang kiến thức này, khóa học tiếng Anh giao tiếp ELSA Speak sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng, giúp bạn rút ngắn con đường chinh phục tiếng Anh.
ELSA Speak là một trong những App học tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay. Nhằm nâng cao vốn từ vựng cho người dùng, ELSA Speak đã thiết kế tính năng tra từ điển thông minh. Chỉ cần một vài thao tác đơn giản, bạn đã có thể biết nghĩa của từ cũng như cách phát âm chuẩn xác.
Ngoài ra, nhờ vào trí tuệ nhân tạo, ELSA Speak có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay tức thì. Bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết cách nhấn âm, nhả hơi và đặt lưỡi chuẩn bản xứ. Nhờ vậy, kỹ năng nói tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện hơn rất nhiều.
Ngoài ra, ELSA Speak còn phát triển hơn 290 chủ đề gần gũi với công việc và cuộc sống. Chỉ cần 10 phút mỗi ngày để học cùng Trợ lý cá nhân ELSA, bạn đã có thể cải thiện trình độ tiếng Anh lên đến 40%.
Với ELSA Speak, bạn sẽ được thiết kế lộ trình học cá nhân hóa, làm bài kiểm tra thường xuyên để nắm rõ trình độ của bản thân. Sau khi có kết quả, hệ thống liền tự động hiệu chỉnh bài học, phù hợp với năng lực hiện tại của bạn.
Học tiếng Anh hoàn toàn không khó nếu như bạn chọn đúng phương pháp. Trên con đường chinh phục ngoại ngữ của mình, hãy để ELSA Speak đồng hành và hỗ trợ bạn nhé!
1. Phương pháp nào giúp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả ?
Học từ vựng qua truyện chêm – Sử dụng Flash card – Học từ vựng theo chủ đề
2. Các ứng dụng học từ vựng tiếng Anh tốt nhất?
Học tiếng anh giao tiếp TFlat – app ELSA Speak – Oxford Dictionary