Cô Đinh Hương Thảo Hướng Dẫn 52 Phác Đồ Diện Chẩn 52 Phác Đồ

-
Bộ Thăng ™: 127, 50, 19, 37, 1, 73 - +, 189, 103, 300 - +, 0 - +.

Bạn đang xem: 52 phác đồ diện chẩn

Bộ Giáng ™: 124 + -, 106, 34 + -, 26, 61 + -, 3 + -, 143, 39, 14 + -, 222 + -, 85 + -, 156 + -, 87.Bổ âm huyết™: 22, 127, 63M + -, 17 + -, 113 + -, 7 + -, 63, 50, 19, 39, 37, 1, 290 + -, 0 + -. Trừ đàm thấp thủy, trị tốt khớp, ho đàm, béo phì: 103, 1, 290, 19, 64, 39, 63, 53, 222, 236, 85, 127, 235, 22, 87Điều hòa làm ấm: 34, 290, 156, 132, 3Tiêu viêm khử ứ™: 156 - +, 38 - +, 7 - +, 50, 37, 3 - +, 61 - +, 290 - +, 16 - +, 26, bội phản chiếu cỗ vị.Tăng tiết dịch: 26, 3, 29, 19, 39, 85, 14, 275, 87, 53, 61Giảm tiết dịch: 103, 1, 0, 15, 16, 126, 7, 63, 17, 287, 22, 50, 53, 29, 60, 21, 235, 3, 61Tăng tiết áp: 5019163,53, 103, 126, 300, 37, 23, 6, 0Hạ ngày tiết áp: 5455266138, 12, 141516, 29, 222, 85875141, 180, 100, 39, 188, 277, 173, 143Cấp cứu bất tỉnh nhân sự xỉu, trúng gió: 19, 127, 69, 0Tiêu viêm tiêu độc: 26338, 50, 41, 60, 57, 61, 143, 85, 29, 517hoặc 41, 143, 127, 19, 37, 38Tiêu đờm, long đờm: 132, 37, 26, 275, 3, 467, 491, 28, 14, 64, - 491, 467, 61 - 565, 432, 61Tiêu bướu, khối u: 1046138, 184, 17, 103, 39, 73, 8, 12, 15, 127, 19, 1, 64, 12, 233Tiêu mỡ: 2334150, 37, 38, 85, 113, 7, 9Tiêu hơi, thông khí: 104, 3, 26, 3819, 28, 235, 143, 184, 50, 189Giải độc: 26, 3, 858738, 50, 41, 290, 235, 14, 15, 1, 9, 0, 143Tức ngực, nặng nề thở: 7, 3, 8, 61, 57, 269, 189Cầm mồ hôi, ngày tiết dịch: 300, 60, 61, 41, 50, 37Cầm tiểu: 01637, 87, 103, 1, 300, 126Lợi tiểu: 26329, 222, 858740, 37, 290, 235Tê, mất cảm giác: 3760, 50, 59, 8, 58, 40Mề đay: 124, 34, 60, 26, 61, 45, 85, 13, 50, 3, 41, 38, 17, 87, 51Mất ngủ: 124, 34, 267, 217, 51Suy nhược thần kinh: 22, 127, 19, 50, 1, 188, 106, 34, 124, 103Suy nhược cơ thể: - 41, 50, 19, 45, 39, 37, 0 hoặc 22, 127, 63, 19, 7, 1, 50, 37Trị đau: 418785603461, 14, 16, 50, 38, 156, 37, 39, 0Trị nhức: 394543300, 17, 301, 302, 560, 0Chống (điều chỉnh) co cơ: 19, 16, 61, 156, 127, 477Đau nhức cơ bắp: 17, 7, 19, 38, 29, 222, 156, 61, 37, 8, 189, 405Viêm cơ khớp: 19, 61, 16, 156, 50Làm đuối (hạ nhiệt): 26180, 100, 8, 3143, 38, 29, 222, 85, 235, 87, 161416hoặc 51, 173, 253Viêm xoang, thiểu năng tuần trả não: 127, 1, 189, 61, 3, 188, 59, 130, 100, 34, 102, 103, 124, 300, 126, 16, 0, 14Phác thứ 12 dây thần kinh: 197, 34, 184, 491, 61, 45, 5, 74, 64, 113, 511, 156, 7Tăng cường tính miễn nhiễm: 7, 135156, 50, 37300, 127, 6, 0, 26, 3, 38, 17Tăng cướng sức đề kháng: 03001, 50, 3719, 7, 113, 127, 22, 45, 61, 17, 156Làm ấm (Nóng): 1276, 17, 7, 63, 19, 37, 50, 43, 1, 73300, 559, 558, 0Nhức răng: 34, 60, 57, 180, 0, 188, 196Chống co giật: 17613, 38, 85, 5041, 124, 34, 0, 26Trị ngứa: 17613, 38, 85, 5041, 124, 34, 0, 26Phác đồ gia dụng tạng phủ, bệnh dịch do các tạng khiến ra: 8, 50, 37, 3, 17, 22, 127, 41, 39, 189, 38, 63, 60, 59, 124, 106, 423, 422, 113Phác vật dụng nội ngày tiết tốt, trị tè đường, bướu cổ: 26, 8, 20, 63, 7, 113, 17 (hoặc thêm 290, 235, 189, 103)Phác vật tứ đại huyệt, trị ngứa, nổi mề đay, dị ứng, mệt nhọc mỏi: 26, 19, 127, 0Chóng mặt: 63, 106, 65, 60, 8, 50, 26, 15, 127, 19, 0Bồi bổ và thông khí huyết: 22, 43, 62, 37, 7, 73, 58, 127, 156, 50, 51, 189, 477, 65, 15, 26, 59Hay quên, kém trí nhớ: 22, 127, 63, 28, 45, 106, 103, 60, 50, 1, 106, 103, 124, 34Phác đồ 6 vùng làm phản chiếu: 179, 283, 188, 196, 18, 12, 330, 61, 74, 64, 39, 49, 36, 8, 305, 222, 156, 347, 127, 16, 138, 79, 0, 14, 54, 55, 15Cầm máu: 1661050, 37, 6, 17, 7, 287, 124, 34Chống nghẽn, nghẹt: 191427561, 39, 26, 312, 184, 85, 87Làm nhuận trường: 19, 143, 3, 41, 38, 50, 97, 98, 29, 70Chống run rẩy: 50, 45, 300, 127, 73, 6, 124, 0Yếu sinh lý: 0, 170, 19, 63, 360, 300, 73, 1, 37, 1, 37, 17, 7, 127, 156  

 

Để khiến cho bạn đọc đỡ mất thời hạn tìm kiếm những phác đồ gia dụng Diện Chẩn Bùi Quốc Châu, tôi tiến hành tổng hợp và chuyển lên trang web vinaglue.edu.vn. Bạn cũng có thể tra cứu các phác vật dụng này ở các lúc hồ hết nơi tuyệt nhất là phần nhiều lúc không tồn tại các tài liệu sách vở và giấy tờ đi kèm, bạn chỉ việc dùng các thiết bị năng lượng điện tử như điện thoại thông minh hay laptop bảng có liên kết mạng là đều hoàn toàn có thể tìm được tin tức mà mình cần. Thời gian đó bạn chỉ cần vào Google gõ từ bỏ khóa "52 phác vật Diện Chẩn" là đang thấy. 

*

 "52 Phác thiết bị Diện Chẩn thường xuyên dùng" vừa là những phác đồ dùng hỗ trợ, vừa là các phác đồ gia dụng điều trị. Tùy vào tình hình chẩn trị thực tế và công dụng của các phác đồ dùng mà bạn có thể sử dụng một hoặc hoặc phối hợp nhiều phác trang bị với nhau. Rất nhiều huyệt quẹt đậm và gạch chân là đầy đủ huyệt đặc trưng hay báo nhức khi tất cả bệnh. Một phác hoạ đồ tất cả hai cỗ huyệt chúng ta cũng có thể chọn một trong các hai bộ để ảnh hưởng (Vũ Văn Hội). Ví như bạn chưa tồn tại tờ tra vị trí các huyệt thì sau thời điểm chọn xong các bộ huyệt mình đề xuất thì  bấm vào chỗ này để tra vị trí.

Xem thêm: Ý Nghĩa Hoa Sứ Đỏ - SứC SốNg MãNh LiệT Nơi Khô CằN Của Hoa Sứ

Bộ Thăng ™: 127, 50, 19, 37, 1, 73 - +, 189, 103, 300 - +, 0 - +.Bộ Giáng ™: 124 + -, 106, 34 + -, 26, 61 + -, 3 + -, 143, 39, 14 + -, 222 + -, 85 + -, 156 + -, 87.Bổ âm huyết™: 22, 127, 63M + -, 17 + -, 113 + -, 7 + -, 63, 50, 19, 39, 37, 1, 290 + -, 0 + -. Trừ đàm tốt thủy, trị phải chăng khớp, ho đàm, mập phì: 103, 1, 290, 19, 64, 39, 63, 53, 222, 236, 85, 127, 235, 22, 87Điều hòa có tác dụng ấm: 34, 290, 156, 132, 3Tiêu viêm khử ứ™: 156 - +, 38 - +, 7 - +, 50, 37, 3 - +, 61 - +, 290 - +, 16 - +, 26, làm phản chiếu cỗ vị.Tăng tiết dịch: 26, 3, 29, 19, 39, 85, 14, 275, 87, 53, 61Giảm tiết dịch: 103, 1, 0, 15, 16, 126, 7, 63, 17, 287, 22, 50, 53, 29, 60, 21, 235, 3, 61Tăng ngày tiết áp: 50, 19, 1, 63,53, 103, 126, 300, 37, 23, 6, 0Hạ ngày tiết áp: 54, 55, 26, 61, 3, 8, 12, 14, 15, 16, 29, 222, 85, 87, 51, 41, 180, 100, 39, 188, 277, 173, 143Cấp cứu bất tỉnh xỉu, trúng gió: 19, 127, 69, 0Tiêu viêm tiêu độc: - 26, 3, 38, 50, 41, 60, 57, 61, 143, 85, 29, 5, 17 hoặc 41, 143, 127, 19, 37, 38Tiêu đờm, long đờm: - 132, 37, 26, 275, 3, 467, 491, 28, 14, 64, - 491, 467, 61 - 565, 432, 61Tiêu bướu, khối u: 104, 61, 38, 184, 17, 103, 39, 73, 8, 12, 15, 127, 19, 1, 64, 12, 233Tiêu mỡ: 233, 41, 50, 37, 38, 85, 113, 7, 9Tiêu hơi, thông khí: 104, 3, 26, 38, 19, 28, 235, 143, 184, 50, 189Giải độc: 26, 3, 85, 87, 38, 50, 41, 290, 235, 14, 15, 1, 9, 0, 143Tức ngực, nặng nề thở: 7, 3, 8, 61, 57, 269, 189Cầm mồ hôi, ngày tiết dịch: 300, 60, 61, 41, 50, 37Cầm tiểu: 0, 16, 37, 87, 103, 1, 300, 126Lợi tiểu: 26, 3, 29, 222, 85, 87, 40, 37, 290, 235Tê, mất cảm giác: 37, 60, 50, 59, 8, 58, 40Mề đay: 124, 34, 60, 26, 61, 45, 85, 13, 50, 3, 41, 38, 17, 87, 51Mất ngủ: 124, 34, 267, 217, 51Suy nhược thần kinh: 22, 127, 19, 50, 1, 188, 106, 34, 124, 103Suy nhược cơ thể: - 41, 50, 19, 45, 39, 37, 0 hoặc 22, 127, 63, 19, 7, 1, 50, 37Trị đau: 41, 87, 85, 60, 34, 61, 14, 16, 50, 38, 156, 37, 39, 0Trị nhức: 39, 45, 43, 300, 17, 301, 302, 560, 0Chống (điều chỉnh) teo cơ: 19, 16, 61, 156, 127, 477Đau nhức cơ bắp: 17, 7, 19, 38, 29, 222, 156, 61, 37, 8, 189, 405Viêm cơ khớp: 19, 61, 16, 156, 50Làm mát (hạ nhiệt): - 26, 180, 100, 8, 3, 143, 38, 29, 222, 85, 235, 87, 16, 14, 16 hoặc 51, 173, 253Viêm xoang, thiểu năng tuần hoàn não: 127, 1, 189, 61, 3, 188, 59, 130, 100, 34, 102, 103, 124, 300, 126, 16, 0, 14Phác thứ 12 dây thần kinh: 197, 34, 184, 491, 61, 45, 5, 74, 64, 113, 511, 156, 7Tăng cường tính miễn nhiễm: 7, 135, 156, 50, 37, 300, 127, 6, 0, 26, 3, 38, 17Tăng cướng mức độ đề kháng: 0, 300, 1, 50, 37, 19, 7, 113, 127, 22, 45, 61, 17, 156Làm nóng (Nóng): 127, 6, 17, 7, 63, 19, 37, 50, 43, 1, 73, 300, 559, 558, 0Nhức răng: 34, 60, 57, 180, 0, 188, 196Chống co giật: 17, 61, 3, 38, 85, 50, 41, 124, 34, 0, 26Trị ngứa: 17, 61, 3, 38, 85, 50, 41, 124, 34, 0, 26Phác vật dụng tạng phủ, căn bệnh do nhiều tạng tạo ra: 8, 50, 37, 3, 17, 22, 127, 41, 39, 189, 38, 63, 60, 59, 124, 106, 423, 422, 113Phác trang bị nội huyết tốt, trị tè đường, bướu cổ: 26, 8, 20, 63, 7, 113, 17 (hoặc thêm 290, 235, 189, 103)Phác đồ gia dụng tứ đại huyệt, trị ngứa, nổi mề đay, dị ứng, mệt mỏi: 26, 19, 127, 0Chóng mặt: 63, 106, 65, 60, 8, 50, 26, 15, 127, 19, 0Bồi bổ & thông khí huyết: 22, 43, 62, 37, 7, 73, 58, 127, 156, 50, 51, 189, 477, 65, 15, 26, 59Hay quên, kém trí nhớ: 22, 127, 63, 28, 45, 106, 103, 60, 50, 1, 106, 103, 124, 34Phác vật dụng 6 vùng phản nghịch chiếu: 179, 283, 188, 196, 18, 12, 330, 61, 74, 64, 39, 49, 36, 8, 305, 222, 156, 347, 127, 16, 138, 79, 0, 14, 54, 55, 15Cầm máu: 16, 61, 0, 50, 37, 6, 17, 7, 287, 124, 34Chống nghẽn, nghẹt: 19, 14, 275, 61, 39, 26, 312, 184, 85, 87Làm nhuận trường: 19, 143, 3, 41, 38, 50, 97, 98, 29, 70Chống run rẩy: 50, 45, 300, 127, 73, 6, 124, 0Yếu sinh lý: 0, 170, 19, 63, 360, 300, 73, 1, 37, 1, 37, 17, 7, 127, 156 --------Phần bổ sung 52 phác đồ Diện Chẩn-------Tiêu u bướu: 41, 143, 127, 19, 37, 38 + bội phản chiếu
U cứng (U xơ tử cung): 7, 5, 17, 38An thần: 124, 34, 106, 26Làm giãn cơ: 19,290,16-,61-.Giản cơ toàn thân: 19,16,61,50,37,127,156,477.Giản cơ + Thông tắc (PXQ): 19,1,290,16-,61-,275,14,0.BỘ bố TIÊU: - Tiêu bướu, khối u: 41,127,19,143. Tiêu viêm: 61,37,38. - Tiêu độc: 26,5,17,3,50,60,29,104,10,59,85,235,87.Bộ chống sinh nội: 126,106,103,127,38,37Ổn định TK: 34,124,103,106. Tăng trí nhớ: gõ: 103,300+. Chóng mặt: 63,19,127,0.Tức ngực, cạnh tranh thở: 73,3,28,61,57,269,189.Tiêu đờm, long đờm: 132,275,3,467,491,26,37.Tiêu mỡ: 233,41,50,37,38,85,64,74,113,7,9.Cầm mồ hôi, huyết dịch: 8,59,3+,59+.Mồ hôi chân tay: 60+,16-.Cầm tiểu: 16,0,37,87,103,1,300,126.Cầm tiểu đêm: A: 19,37. B (TDT): bấm: 0,16,61, 287,87 vuốt 87 C: 0,16,37,87,103. D: 19,37,0,16,87,103,1,300,126. Lợi tiểu: 26,3,29,222,85,87,40,37,290,235.Tê gót chân: 127,286,461.Cấp cứu ngất xỉu xỉu, trúng gió: 19,127,60 (69),0. Lọc máu: 233,41,50,45,87,235.Lưu thông máu: 60,37,3,50,20.Bộ giảm đau: 41,1,61,16,0.Trị đau nhức: A: 39,45,43,300,0. B: 41,87,61,16,37,60,38,0. Đau khớp lúc cử động: 26,61,3.Đau nhức cơ bắp: 17,7,19,38,29,222,156,61,37,8,189,405.Viêm cơ khớp: 19,61,16,156,50.Viêm amedan, viêm họng: 14,275,38,61,8.Viêm nhiều xoang, thiểu năng tuần hoàn não: 127,1,189,61,565,3,188,34,102,324,103,130,126,300,16,0,14.Say xe: 127. Say xe, Say sóng: 63,0.Nóng sốt: 26,3,143,13,51,85,87,180,100,130,16,14,15.Lạnh: 127,73,6,7,113,300,50,7. Chống co giật: 50,19,103,124,26,63.Run rẩy: 50,45,300,127,73,6,124,0.Phác đồ gia dụng tạng phủ bệnh do nhiều tạng tạo ra: 8,50,37,3,17,22,127,41,39,189,38,63,60,59,124,106,423,422,113.Phác đồ dùng nội huyết tố: 28,8,20,63,7,113,17.