BÁO GIÁ ĐAI KHỞI THỦY HDPE BÌNH MINH, BÁO GIÁ: ĐAI KHỞI THỦY HDPE ÉP PHUN
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Độ dày (mm) | Đơn giá không VAT | Thanh toán |
1 | Phụ kiện Ống vật liệu nhựa HPDE – PE80, PE100: Đai Khởi Thủy | Tiền Phong | 16 | 32 x 1/2″ | 21.091 | 23.200 |
2 | 16 | 32 x 3/4″ | 21.091 | 23.200 | ||
3 | 16 | 40 x 1/2″ | 31.000 | 34.100 | ||
4 | 16 | 40 x 3/4″ | 31.000 | 34.100 | ||
5 | 16 | 50 x 1/2″ | 37.818 | 41.600 | ||
6 | 16 | 50 x 3/4″ | 37.818 | 41.600 | ||
7 | 16 | 50 x 1″ | 37.818 | 41.600 | ||
8 | 16 | 63 x 1/2″ | 53.727 | 59.100 | ||
9 | 16 | 63 x 3/4″ | 53.727 | 59.100 | ||
10 | 16 | 63 x 1″ | 53.727 | 59.100 | ||
11 | 16 | 63 x 1.1/4″ | 57.545 | 63.300 | ||
12 | 16 | 75 x 1/2″ | 68.182 | 75.000 | ||
13 | 16 | 75 x 3/4″ | 68.182 | 75.000 | ||
14 | 16 | 75 x 1″ | 68.182 | 75.000 | ||
15 | 16 | 75 x 1.1/4″ | 72.364 | 79.600 | ||
16 | 16 | 75 x 1.1/2″ | 72.364 | 79.600 | ||
17 | 16 | 75 x 2″ | 75.273 | 82.800 | ||
18 | 16 | 90 x 1/2″ | 81.636 | 89.800 | ||
19 | 16 | 90 x 3/4″ | 81.636 | 89.800 | ||
20 | 16 | 90 x 1″ | 81.636 | 89.800 | ||
21 | 16 | 90 x 1.1/2″ | 81.636 | 89.800 | ||
22 | 16 | 90 x 1.1/4″ | 84.545 | 93.000 | ||
23 | 16 | 90 x 2″ | 84.545 | 93.000 | ||
24 | 16 | 110 x 1/2″ | 129.273 | 142.200 | ||
25 | 16 | 110 x 3/4″ | 129.273 | 142.200 | ||
26 | 16 | 110 x 1″ | 122.636 | 134.900 | ||
27 | 16 | 110 x 1.1/2″ | 113.818 | 125.200 | ||
28 | 16 | 110 x 1.1/4″ | 113.818 | 125.200 | ||
29 | 16 | 110 x 2″ | 122.636 | 134.900 |
Thông tin sản phẩm Phụ Tùng HDPE Ép xịt Ống Nước nhựa Tiền Phong
gmail.comĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:- Ống Nước - Phụ Kiện: tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
Bạn đang xem: Báo giá đai khởi thủy hdpe bình minh
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.- Đồng hồ nước nước các loại.Xem thêm: Đồ Ăn Sáng Nhanh Gọn Đủ Chất, Thực Đơn Món Ăn Sáng Nhanh Gọn Cho Dân Bận Rộn
- đồ vật Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, rứa tay.- Thiết Bị vệ sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, vòi vĩnh sen, Chậu rửa.- dây cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.Phụ kiện Đai khởi thuỷ HDPE HATHACO là một trong những sản phầm phụ khiếu nại nối ren HDPE của HATHACO được thêm vào theo côngnghệ Ép phun vật liệu nhựa PP. Thành phầm có đườngkính phong phú và đa dạng từ D25x1/2" cho D315x2" với mầu nhan sắc đen, xanh trắng với với áp suất thao tác làm việc 16 bar,
Class: ------- Côn thu HDPE HATHACO (nối giảm) Măng sông ren trong HDPE HATHACO (Nối ren trong) tếch 90 HDPE HATHACO Tê phần nhiều HDPE HATHACO Chếch 45 HDPE HATHACO (Cút 45) Chếch 22.5 HDPE HATHACO Nút bịt HDPE HATHACO Đai sửa chữa thay thế HDPE HATHACO kia thu HDPE HATHACO Thập thu HDPE HATHACO (tứ thông giảm) Tứ thông HDPE HATHACO (thập thông đều) Nối bích HDPE HATHACO (mặt bích) Măng sông HDPE HATHACO Măng sông thu HDPE HATHACO (nối giảm) Măng sông ren ko kể HDPE HATHACO (Nối ren ngoài) tê ren vào HDPE HATHACO, kia ren ngoại trừ HDPE HATHACO, Tê hầu hết HDPE HATHACO, kia thu HDPE HATHACO phới ren vào HDPE HATHACO, cun cút ren ko kể HDPE HATHACO, Cút phần đông HDPE HATHACO Nút bịt HDPE HATHACO, Măng sông khía cạnh bích HDPE HATHACO Đai khởi thuỷ HDPE HATHACO Van PP 2 đầu rắc co HDPE HATHACO, Van PP một đầu ren bên cạnh HDPE HATHACO Y rất nhiều HDPE HATHACO
Bảng giá tìm hiểu thêm Đai khởi thuỷ HDPE HATHACO
STT | HÌNH ẢNH | TÊN SẢN PHẨM | KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ | ÁP SUẤT Bar | ĐƠN GIÁ TRƯỚC VAT | ĐƠN GIÁ THANH TOÁN |
1 | Đai phát xuất HDPE D25mmx1/2” | 25mmx1/2” | Cái | 16 | 17,800 | 19,580 | |
2 | Đai xuất xứ HDPE D25mmx3/4” | 25mmx3/4” | Cái | 16 | 17,800 | 19,580 | |
3 | Đai khởi hành HDPE D32mmx1/2” | 32mmx1/2” | Cái | 16 | 22,900 | 25,190 | |
4 | Đai xuất xứ HDPE D32mmx3/4” | 32mmx3/4” | Cái | 16 | 22,900 | 25,190 | |
5 | Đai xuất xứ HDPE D32mmx1” | 32mmx1” | Cái | 16 | 22,900 | 25,190 | |
6 | Đai khởi thủy HDPE D40mmx1/2” | 40mmx1/2” | Cái | 16 | 28,300 | 31,130 | |
7 | Đai xuất xứ HDPE D40mmx3/4” | 40mmx3/4” | Cái | 16 | 28,300 | 31,130 | |
8 | Đai xuất phát HDPE D40mmx1”3 | 40mmx1” | Cái | 16 | 28,300 | 31,130 | |
9 | Đai khởi hành HDPE D50mmx1/2” | 50mmx1/2” | Cái | 16 | 31,200 | 34,320 | |
10 | Đai xuất phát HDPE D50mmx3/4” | 50mmx3/4” | Cái | 16 | 31,200 | 34,320 | |
11 | Đai xuất phát HDPE D50mmx1” | 50mmx1” | Cái | 16 | 31,200 | 34,320 | |
12 | Đai khởi hành HDPE D63mmx1/2” | 63mmx1/2” | Cái | 16 | 43,600 | 47,960 | |
13 | Đai căn nguyên HDPE D63mmx3/4” | 63mmx3/4” | Cái | 16 | 43,600 | 47,960 | |
14 | Đai xuất xứ HDPE D63mmx1” | 63mmx1” | Cái | 16 | 43,600 | 47,960 | |
15 | Đai xuất hành HDPE D75mmx1/2” | 75mmx1/2” | Cái | 16 | 59,200 | 65,120 | |
16 | Đai lên đường HDPE D75mmx3/4” | 75mmx3/4” | Cái | 16 | 59,200 | 65,120 | |
17 | Đai xuất phát HDPE D75mmx1” | 75mmx1” | Cái | 16 | 59,200 | 65,120 | |
18 | Đai căn nguyên HDPE D75mmx1.1/4” | 75mmx1.1/4” | Cái | 16 | 59,200 | 65,120 | |
19 | Đai khởi thủy HDPE D75mmx1.1/2” | 75mmx1.1/2” | Cái | 16 | 59,200 | 65,120 | |
20 | Đai căn nguyên HDPE D75mmx2” | 75mmx2” | Cái | 16 | 59,200 | 65,120 | |
21 | Đai khởi thủy HDPE D90mmx1/2” | 90mmx1/2” | Cái | 16 | 70,100 | 77,110 | |
22 | Đai khởi hành HDPE D90mmx3/4” | 90mmx3/4” | Cái | 16 | 70,100 | 77,110 | |
23 | Đai khởi hành HDPE D90mmx1” | 90mmx1” | Cái | 16 | 70,100 | 77,110 | |
24 | Đai khởi thủy HDPE D90mmx1.1/4” | 90mmx1.1/4” | Cái | 16 | 70,100 | 77,110 | |
25 | Đai khởi thủy HDPE D90mmx1.1/2” | 90mmx1.1/2” | Cái | 16 | 70,100 | 77,110 | |
26 | Đai khởi thủy HDPE D90mmx2” | 90mmx2” | Cái | 16 | 70,100 | 77,110 | |
27 | Đai xuất hành HDPE D110mmx1/2” | 110mmx1/2” | Cái | 16 | 87,100 | 95,810 | |
28 | Đai xuất xứ HDPE D110mmx3/4” | 110mmx3/4” | Cái | 16 | 87,100 | 95,810 | |
29 | Đai khởi thủy HDPE D110mmx1” | 110mmx1” | Cái | 16 | 87,100 | 95,810 | |
30 | Đai xuất phát HDPE D110mmx1.1/4” | 110mmx1.1/4” | Cái | 16 | 87,100 | 95,810 | |
31 | Đai phát xuất HDPE D110mmx1.1/2” | 110mmx1.1/2” | Cái | 16 | 87,100 | 95,810 | |
32 | Đai phát xuất HDPE D110mmx2” | 110mmx2” | Cái | 16 | 87,100 | 95,810 | |
33 | Đai phát xuất HDPE D125mmx3/4” | 125mmx3/4” | Cái | 16 | 128,000 | 140,800 | |
34 | Đai khởi thủy HDPE D125mmx1.1/4” | 125mmx1.1/4” | Cái | 16 | 128,000 | 140,800 | |
35 | Đai căn nguyên HDPE D125mmx1.1/2” | 125mmx1.1/2” | Cái | 16 | 128,000 | 140,800 | |
36 | Đai căn nguyên HDPE D125mmx2” | 125mmx2” | Cái | 16 | 128,000 | 140,800 | |
37 | Đai phát xuất HDPE D140mmx1/2” | 140mmx1/2” | Cái | 16 | 180,000 | 198,000 | |
38 | Đai xuất hành HDPE D140mmx3/4” | 140mmx3/4” | Cái | 16 | 180,000 | 198,000 | |
39 | Đai phát xuất HDPE D140mmx1” | 140mmx1” | Cái | 16 | 180,000 | 198,000 | |
40 | Đai khởi thủy HDPE D140mmx1.1/2” | 140mmx1.1/2” | Cái | 16 | 180,000 | 198,000 | |
41 | Đai phát xuất HDPE D140mmx2” | 140mmx2” | Cái | 16 | 180,000 | 198,000 | |
42 | Đai căn nguyên HDPE D160mmx1/2” | 160mmx1/2” | Cái | 16 | 188,100 | 206,910 | |
43 | Đai khởi thủy HDPE D160mmx3/4” | 160mmx3/4” | Cái | 16 | 188,100 | 206,910 | |
44 | Đai xuất phát HDPE D160mmx1” | 160mmx1” | Cái | 16 | 188,100 | 206,910 | |
45 | Đai khởi thủy HDPE D160mmx1.1/4” | 160mmx1.1/4” | Cái | 16 | 188,100 | 206,910 | |
46 | Đai lên đường HDPE D160mmx1.1/2” | 160mmx1.1/2” | Cái | 16 | 188,100 | 206,910 | |
47 | Đai căn nguyên HDPE D160mmx2” | 160mmx2” | Cái | 16 | 188,100 | 206,910 | |
48 | Đai xuất hành HDPE D200mmx1” | 200mmx1” | Cái | 16 | 425,700 | 468,270 | |
49 | Đai xuất hành HDPE D200mmx1.1/4” | 200mmx1.1/4” | Cái | 16 | 425,700 | 468,270 | |
50 | Đai xuất hành HDPE D200mmx1.1/2” | 200mmx1.1/2” | Cái | 16 | 425,700 | 468,270 | |
51 | Đai xuất xứ HDPE D200mmx2” | 200mmx2” | Cái | 16 | 425,700 | 468,270 | |
52 | Đai lên đường HDPE D225mmx2” | 225mmx2” | Cái | 16 | 427,000 | 469,700 | |
53 | Đai xuất xứ HDPE D315mmx3/4” | 315mmx3/4” | Cái | 16 | 752,400 | 827,640 | |
54 | Đai xuất phát HDPE D315mmx2” | 315mmx2” | Cái | 16 | 752,400 | 827,640 |