Dạy Bé Học Tiếng Anh Con Vật Thông Dụng Nhất, Từ Vựng Tiếng Anh Về Con Vật Thông Dụng Nhất
Có khi nào bạn băn khoăn, từ vựng tiếng Anh về các con vật là gì? Bởi hệ động vật phong phú và đôi khi bạn chỉ biết một vài con vật gần gũi. Đừng lo, với bài viết dưới đây TOPICA Native sẽ giới thiệu cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con vật. Thông qua đó bạn sẽ có được cái nhìn toàn diện hơn về chủ đề con vật trong tiếng Anh và ứng dụng vào giao tiếp thông thạo nhất. Bạn đang xem: Học tiếng anh con vật
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật
Bạn đang gặp khó khăn khi ghi nhớ từ vựng về các con vật tiếng Anh? Làm sao để không nhầm lẫn giữa con vật này và con vật khác? Đây là vấn đề nhiều người đang gặp phải khi ghi nhớ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật. Để tiết kiệm thời gian và ghi nhớ lâu hơn, bạn có thể chia những từ vựng tiếng Anh về con vật thành các nhóm. Nếu bạn chưa biết tới phương pháp này, đừng quên đón đọc bài viết dưới đây của TOPICA Native bạn nhé!
1.1. Các từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi

Từ vựng về con vật nuôi
Dog (dɒg): Con chó
Cat (kæt): Con mèo
Chick (ʧɪk): Con gà con
Turkey (ˈtɜːki): Gà Tây (Con gà trong ngày Giáng sinh)Camel (ˈkæməl): Con lạc đà
White mouse (waɪt maʊs): Con chuột bạch
Bull (bʊl): Con bò đực
Cow (kaʊ): Con bò cái
Calf (kɑːf): Con bê
Piglet (ˈpɪglət): Lợn con
Dove (dəv): Bồ câu
Duck (dək): Vịt
Parrot (pærət): Con vẹt
Goldfish (’ɡoʊld,fɪʃ): Cá vàng
1.2. Từ vựng động vật hoang dã

Động vật hoang dã
Fox (fɒks): Con cáo
Lion (ˈlaɪən): Con sư tử
Bear (beə): Con gấu
Elephant (ˈɛlɪfənt): Con voi
Squirrel (ˈskwɪrəl): Con sóc
Porcupine (ˈpɔːkjʊpaɪn): Con nhím
Hippopotamus (ˌhɪpəˈpɒtəməs): Con hà mã
Raccoon (rəˈkuːn): Con gấu mèo
Giraffe (ʤɪˈrɑːf): Con hươu cao cổ
Rhinoceros (raɪˈnɒsərəs): Con tê giác
Jaguar (ˈʤægjʊə): Con báo đốm
Chimpanzee (ˌʧɪmpənˈziː): Con hắc tinh tinh
Donkey (ˈdɒŋki): Con lừa
Zebra (ˈziːbrə): Con ngựa vằn
Panda (ˈpændə): Con gấu trúc
Squirrel (ˈskwɪrəl): Con sóc
Kangaroo (ˌkæŋgəˈru): Con chuột túi
Hedgehog (ˈhɛʤhɒg): Con nhím
Wolf (wʊlf): Con chó sói
Alligator (ˈælɪgeɪtə): Con cá sấu
Bat (bæt): Con dơi
Mammoth /mæməθ/: Voi ma mút
Mink /mɪŋk/: Con chồn
Puma – /pjumə/: Con báo
Hare – /hɜr/: Thỏ rừng
Coyote – /’kɔiout/: Chó sói
Chipmunk /ˈʧɪpmʌŋk/: Sóc chuột

Từ vựng tiếng Anh con vật rất phong phú và đa dạng
1.3. Các loại thú
Boar (bɔː): Con lợn hoangKoala bear (kəʊˈɑːlə beə): Gấu túi
Beaver (ˈbiːvə): Con hải ly
Buffalo (ˈbʌfələʊ): Con trâu nước
Polar bear (ˈpəʊlə beə): Con gấu Bắc cực
Porcupine (ˈpɔːkjʊpaɪn): Con nhím
1.4. Các loại côn trùng

Các loại côn trùng
Ladybug (ˈleɪdɪbʌg): Con bọ rùa
Grasshopper (ˈgrɑːsˌhɒpə): Con châu chấu
Cockroach (ˈkɒkrəʊʧ): Con gián
Honeycomb (ˈhʌnɪkəʊm): Sáp ong
Parasites (ˈpærəsaɪts): Ký sinh trùng
Caterpillar (ˈkætəpɪlə): Sâu bướm
Mosquito (məsˈkiːtəʊ): Con muỗi
Tarantula (təˈræntjʊlə): Con nhện lớn
Praying mantis (ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs): Bọ ngựa
Tarantulatə (ˈræntjʊlə): Loại nhện lớn
Mosquitoməs (ˈkiːtəʊ): Con muỗi
TOPICA Native
X – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
1.5. Từ vựng con vật tiếng Anh – Các loại lưỡng cư
Frog (frɒg): Con ếchCrocodile (ˈkrɒkədaɪl): Con cá sấu
Lizard (ˈlɪzəd): Con thằn lằn
Chameleon (kəˈmiːliən): Con tắc kè hoa
Dinosaurs (ˈdaɪnəʊsɔːz): Con khủng long
Toad (təʊd): Con cóc
Cobra (ˈkəʊbrə): Con rắn hổ mang
Turtle (tɜːtl): Con rùa
Dragon (ˈdrægən): Con rồng
Snail – (sneil): Ốc sên
1.6. Từ vựng về động vật dưới nước
Seal (siːl): Con hải cẩuPenguin (ˈpɛŋgwɪn): Con chim cánh cụt
Squid (skwɪd): Con mực
Stingray: Cá đuối
Jellyfish (ˈʤɛlɪfɪʃ): Con sứa
Swordfish (sɔːdfɪʃ): Con cá kiếm
Starfish (ˈstɑːfɪʃ): Con sao biển
Crab (kræb): Con cua
Seahorse (kræb): Con cá ngựa
Octopus (ˈɒktəpəs): Bạch tuộc
Blue whale (bluː weɪl): Cá voi xanh
Turtle (ˈtɜːtl): Con rùa
Carp /kɑrp/: Cá chép
Cod /kɑd/: Cá tuyết
Eel /il/: Lươn
Perch /pɜrʧ/: Cá rô
Plaice /pleɪs/: Cá bơn

Động vật dưới nước
Salmon /sæmən/: Cá hồi
Sawfish /sɑfɪʃ/: Cá cưa
Scallop /skɑləp/: Sò điệp
Shark /ʃɑrk/: Cá mập
Herring /’heriɳ/: Cá trích
Minnow /’minou/: Cá tuếSardine /sɑ:’din/: Cá mòi
Clam /klæm/: Con trai
Slug /slʌg/: Sên
Orca /’ɔ:kə/: Cá kình
Seagull /ˈsiːgʌl/: Mòng biển
Lobster /ˈlɒbstə/: Tôm hùm
Shellfish /ˈʃɛlfɪʃ/: Ốc
Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: Con sứa
1.7. Các loài chim

Các loài chim
Owl /aʊl/: Cú mèo
Eagle /ˈiːgl/: Chim đại bàng
Woodpecker /ˈwʊdˌpɛkə/: Chim gõ kiến
Peacock /ˈpiːkɒk/: Con công (trống)Sparrow /ˈspærəʊ/: Chim sẻ
Heron /ˈhɛrən/: Diệc
Swan /swɒn/: Thiên nga
Falcon /ˈfɔːlkən/: Chim ưng
Ostrich /ˈɒstrɪʧ/: Đà điểu
Nest /nɛst/: Cái tổ
Feather /ˈfɛðə/: Lông vũ
Talon /ˈtælən/: Móng vuốt
TOPICA Native
X – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
2. Một số cụm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Con vật vô cùng đa dạng. Chưa dừng ở đó, khi kết hợp với các giới từ, nghĩa của từ sẽ khác hoàn toàn. Nó tạo thành các cụm từ mang nghĩa riêng biệt. Điều này làm nhiều người có thể sử dụng sai hoặc hiểu sai ý của cụm từ vựng tiếng Anh đó. Dưới đây, TOPICA Native sẽ bật mí cho bạn một số cụm từ phổ biến nhất và ý nghĩa của nó. Đừng quên theo dõi nhé!
Chicken out: Khi không dám làm gì đó thì người ta chọn cách rút luiVí dụ: The day before, our group was going to picnic but Jen chicken out at the last minute (Hôm trước, nhóm chúng tôi định đi picnic nhưng Jen đã rút lui vào phút cuối)
Duck out: Trốn việc gì đó hay còn có nghĩa là lẻn ra ngoàiVí dụ: Please wait for me! I duck out of the class early and arrive at the meeting point on time (Hãy đợi tôi nhé! Tôi có thể trốn học về sớm và đến điểm hẹn đúng giờ)
Ferret out: Tìm raVí dụ: What you have done cannot hide forever, surely one day someone will ferret it out. (Việc bạn đã làm không thể che dấu mãi đâu, chắc chắn có một ngày nào đó sẽ có người phát hiện ra mà thôi.)
Horse aroud: Giỡn chơi, đùa bỡnVí dụ: Stop horsing around with your younger brother. Time to sleep (Ngừng việc đùa bỡn với em trai đi. Đến giờ đi ngủ rồi)
Leech off: Bám lấy một ai đó vì lợi ích nào đóLeech trong từ vựng tiếng Anh có nghĩa là con đỉa. Và đây cũng là loại vật bám lấy con khác hay con người để hút máu.
Ví dụ: She always leeching off him because he had a lot of money (Cô ấy luôn bám lấy anh ta vì anh ta nhiều tiền)
Wolf down: Ăn cực kỳ nhanhVí dụ: After coming home from work, I wolfed down a bread in just 1 minute beauce I’m so hungry (Đi làm về, tôi ăn một cái bánh mì chỉ trong 1 phút, bởi vì tôi quá đói)
Pig out: Ăn nhiềuVí dụ: Today, young people often tend to pig out unhealthy foods (Ngày nay, các bạn trẻ thường ăn nhiều thức ăn không có lợi cho sức khỏe)
Beaver away: Làm việc, học tập chăm chỉBeaver trong từ vựng tiếng Anh có nghĩa là con hải ly. Nó là loài động vật nổi tiếng về việc chăm xây đập nước. Vì vậy cụm từ Beaver away mang ý nghĩa làm việc chăm chỉ.
Ví dụ: To get today’s achievements, Ken had to study very hard (Để có được thành tích như ngày hôm nay, Ken đã phải học tập rất chăm chỉ)
Fissh out: Lấy một cái gì đó ra khỏi một cái gì đóVí dụ: I suddenly fished out a $ 100 bill from my old, long-sleeved shirt pocket (Tôi bỗng nhiên lấy được tờ 100 USD từ túi áo cũ đã lâu không mặc của mình)
Fish for: Thu thập các thông tin một cách gián tiếpShe always fishing for what people around her think about her. (Cô ấy thường cố dò hỏi xem những người xung quanh nghĩ gì về mình.)
3. Tính từ mô tả các loài động vật trong tiếng Anh
Không chỉ dừng lại tên động vật tiếng Anh mà TOPICA sẽ giới thiệu đến bạn một số tính từ mô tả các loài vật thường gặp. Cùng theo dõi nhé!
Tính từ | Nghĩa | Ví dụ |
Cold-blooded | máu lạnh | Cold-blooded animals are unable to regulate their body temperature rather depends on external environment. |
Domesticated | được thuần hoá | Domesticated animals such as livestock play a critical role in diversified farming systems. |
Omnivorous | ăn tạp | Various mammals are omnivorous in the wild. |
Herbivorous | ăn cỏ | Herbivorous comes from the Latin word herba, which means “green plants,” and that’s what herbivorous animals eat all the time: grass, leaves, and other plants. |
Carnivorous | ăn thịt | Not all carnivorous animals are hunters or predators, as some carnivores are scavengers. |
Loyal | trung thành | Dogs are often extremely loyal and will stay to protect their owners in dangerous situations. |
Docile | dễ bảo, dễ sai khiến | I don’t think that there can be any animal that is classified as the “most docile animal.” |
Intelligent | thông minh | The popular opinion considers dolphins to be fairly intelligent animals. |
Unique/Distinctive | nổi bật, dễ phân biệt | In Australia, we have many unique native animals. |
Wild | hoang dã | Indian wild forests and national parks are home to many species of wild animals, birds, and reptiles. Xem thêm: Cách viết mẫu phiếu thu thông tư 200, 107, cách viết mẫu phiếu thu chi theo thông tư 200 |
Poisonous | có độc | Cane toads have poison glands which produce bufotoxin, one of the most poisonous toxins in the world. |
Ferocious | dữ tợn | There are many brutal and ferocious animals in the world. |
Dangerous | nguy hiểm | From the terrifying inland taipan to the unsuspecting golden dart frog, these dangerous animals could put you six feet under. |
Agile | nhanh nhẹn | It is an extremely agile animal and depends upon its prowess to procure food. |
Aggressive | hung dữ | Hippos are the most dangerous animal in Africa – They are territorial and extremely aggressive. |
Tiny | tí hon | These adorable tiny animals are so cute that you’ll want to take them home in your pocket. |
Energetic | hoạt bát | My dog is a golden retriever. He’s really energetic, always running and playing. |
Smooth | trơn láng | Dolphins have extremely smooth skin. |
Scaly | có vảy | Snakes have scaly skin and sharp teeth. |
Fluffy | mềm bông | My kittens are so fluffy! |
Slimy | trơn nhớt | Frogs can be really slimy which makes them difficult to hold because they can slip-free. |
Smelly | hôi | Skunks are very smelly. It’s very easy to tell when you are near one! |
Lazy | lười nhác | Sloth’s are very lazy. They sleep all the time! |
4. Một số thành ngữ tiếng Anh con vật
badger someone: mè nheo aimake a pig of oneself: ăn uống thô tụcan eager beaver: người tham việca busy bee: người làm việc lu bùhave a bee in one’s bonest: ám ảnh chuyện gìmake a bee-line foe something: nhanh nhảu làm chuyện gìthe bee’s knees: ngon lành nhấtan early bird: người hay dậy sớma home bird: người thích ở nhàa lone bird/worf: người hay ở nhàan odd bird/fish: người quái dịKhi học tiếng Anh, nếu bé được tiếp xúc những kiến thức quen thuộc với cuộc sống hàng ngày hay sở thích của mình thì khả năng tiếp thu sẽ vượt trội hơn rất nhiều. Trong đó thú nuôi là chủ đề được nhiều phụ huynh áp dụng nhiều nhất hiện nay. Nếu bạn muốn dạy bé học tiếng Anh con vật, hãy cùng chúng tôi tham khảo bài viết dưới đây để tìm hiểu thật chi tiết nhé!

Hiện nay, việc làm dày vốn từ vựng cho bé bằng cách đọc tên những con vật thông qua tiếng Anh được không ít chuyên gia & phụ huynh đánh giá cao. Phương pháp giảng dạy này đã góp phần mang lại vốn kiến thức vững vàng cho bé trong quá trình làm quen & sử dụng tiếng Anh.
Việc bé học tiếng Anh con vật bằng cách đọc tên những loại động vật này, sẽ phần nào giúp cho trẻ phát huy trí tưởng tượng của mình và ghi nhớ kiến thức được hiệu quả hơn. Khi bé vừa nhìn, vừa nghe, vừa đọc, vừa viết tên những động vật đó bằng tiếng Anh não bộ của bé sẽ tự động khắc sâu một cách tự nhiên.
Những lưu ý khi dạy tiếng Anh con vật cho bé - Học tiếng Anh chủ đề động vật
Động vật là chủ đề luôn thu hút bé con mỗi khi đọc sách, nghe nhạc hay xem phim. Chính vì thế, khi bạn giảng dạy tiếng Anh con vật cho bé - Học tiếng Anh chủ đề động vật sẽ tạo ra hứng thú học tập để bé con tiếp thu thành công kiến thức.
Có thể thấy đây chính là chủ đề học vừa thông dụng vừa quan trọng mà bé con cần biết nếu muốn sử dụng tiếng Anh nhuần nhuyễn hơn. Dưới đây chúng tôi đã chia sẻ những lưu ý mà bạn cần chú ý trong quá trình dạy, nhằm truyền tải bài học đến trẻ một cách tốt nhất. Cụ thể như sau:
Dạy tiếng Anh con vật cho bé thông qua hình ảnh minh họa & thực tế
Các bé thường mải chơi & bị cuốn hút bởi những hình ảnh chuyển động đặc sắc. Do đó khi dạy tiếng Anh con vật cho bé, phụ huynh có thể kích thích khả năng ghi nhớ của trẻ bằng cách sử dụng những hình ảnh minh họa sinh động. Sau đó lần lượt đọc từ vựng mỗi con vật lặp đi lặp lại thật rõ ràng để bé đọc theo & ghi nhớ một cách tự nhiên.
Điều này có thể lôi kéo sự chú ý của bé, đồng thời còn kích thích khả năng ghi nhớ của não bộ được tối ưu. Bên cạnh đó, phương pháp giảng dạy này không hề gây áp lực hay gò bó trẻ trong quá trình học. Trẻ sẽ nhanh chóng tiếp thu những kiến thức mà bố mẹ muốn truyền tải đến mình. Ví dụ thay vì hỏi: “Đây là con gì?”, phụ huynh có thể hỏi bé “What’s this?” để tạo ra môi trường tiếp xúc & học hỏi tiếng Anh vô cùng hiệu quả.
Sử dụng app vinaglue.edu.vn Junior để dạy tiếng Anh con vật cho bé
Ngoài ra, phụ huynh có thể tải ứng dụng vinaglue.edu.vn Junior để giảng dạy tiếng Anh con vật cho bé - Học tiếng Anh chủ đề động vật dễ dàng & linh hoạt hơn. Bé sẽ ghi nhớ từ vựng về động vật một cách nhanh chóng khi học bằng ứng dụng này, nhờ vào hình ảnh sinh động cùng âm thanh vô cùng phong phú. vinaglue.edu.vn Junior dạy trẻ từ vựng toàn diện từ nhận diện mặt chữ, hiểu nghĩa của từ, cách phát âm và sử dụng từ trong câu.

App vinaglue.edu.vn Junior sử dụng phương pháp giáo dục sớm, mọi bài học đều được thiết lập bởi chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu. Đảm bảo phù hợp với độ tuổi & tiềm lực của bé con từ 0 – 6 tuổi. Do đó, phụ huynh có thể an tâm sử dụng ứng dụng này để truyền tải kiến thức đến cho trẻ được tốt hơn.
Dạy tiếng Anh con vật cho bé thông qua bài hát
Chắc hẳn phụ huynh nào cũng hiểu rõ tầm quan trọng của âm nhạc trong việc giảng dạy tiếng Anh cho trẻ. Phương pháp giảng dạy này giúp bé con có thể thư giãn đầu óc & tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên hơn. Do đó, có không ít phụ huynh khi dạy tiếng Anh con vật cho bé - Học tiếng Anh chủ đề động vật cũng áp dụng phương pháp này.

Ở độ tuổi từ 0 – 6 tuổi, bé con có khả năng ghi nhớ và bắt chước rất nhanh chóng, Chính vì vậy, phụ huynh chỉ cần kiên trì cho bé nghe những bài hát tiếng Anh thiếu nhi sử dụng từ vựng về con vật là được. Bé sẽ hình thành phản xạ & hát theo những bài hát này thật nhuần nhuyễn. Nhờ đó, từ vựng tiếng Anh về động vật cũng theo đó mà khắc sâu vào não bộ của trẻ.
Tạo một môi trường nghe – nói – tiếp thu tiếng Anh phù hợp
Bên cạnh đó, khi dạy tiếng Anh con vật cho bé - Học tiếng Anh chủ đề động vật phụ huynh cần tạo ra một môi trường học tập thật gần gũi. Như thế bé con sẽ có tâm lý thoải mái, quá trình tiếp thu kiến thức cũng nhờ đó mà hiệu quả & nhanh chóng hơn.
Bạn có thể sử dụng những câu hỏi phổ thông như: “What animals do you like?” hay “Is it a dog?” để bé rèn khả năng nghe hiểu của mình. Sau đó bé sẽ trả lời & bạn tiến hành điều chỉnh cách phát âm cho trẻ là được. Qua cách học thông minh này, bé con sẽ dần dần hình thành phản xạ giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và tự tin hơn bao giờ hết.
Ngoài ra, phụ huynh có thể cho trẻ tham gia một số hoạt động bổ trợ vô cùng hữu ích như: Vẽ hình con vật dựa trên từ vựng, miêu tả hành động liên quan đến con vậy đó hoặc chơi những trò chơi thú vị khác liên quan đến động vật,… để bé con tiếp thu và ghi nhận kiến thức một cách dễ dàng.
Tổng hợp tiếng Anh con vật cho bé - Học tiếng Anh chủ đề động vật chi tiết từ A-Z
Nhằm giúp cho phụ huynh có thể giảng dạy tiếng Anh con vật cho bé - Học tiếng Anh chủ đề động vật được hiệu quả hơn, chúng tôi đã tổng hợp & thống kê một số từ vựng liên quan đến chủ đề này để bạn sử dụng trong quá trình truyền tải kiến thức cho con em mình.
Bảng từ vựng giúp bé học tiếng Anh con vật dễ dàng:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Animal | /ˈænɪml/ | Động vật, con vật |
2 | Cat | /kæt/ | Mèo |
3 | Dog | /dɒɡ/;/dɔːɡ/ | Chó |
4 | Duck | /dʌk/ | Vịt |
5 | Mouse | /maʊs/ | Chuột |
6 | Pig | /pɪɡ/ | Heo |
7 | Chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | Gà |
8 | Rooster | /ˈruːstə(r)/ | Gà trống |
9 | Cow | /kaʊ/ | Bò |
10 | Horse | /hɔːs/ | Ngựa |
11 | Fish | /fɪʃ/ | Cá |
12 | Pigeon | /ˈpɪdʒɪn/ | Chim bồ câu |
13 | Frog | /frɒɡ/ | Ếch |
14 | vinaglue.edu.vn | /ˈmʌŋki/ | Khỉ |
15 | Elephant | /ˈelɪfənt/ | Voi |
16 | Snake | /sneɪk/ | Rắn |
17 | Bee | /biː/ | Ong |
18 | Turtle | /ˈtɜːtl/ | Rùa |
19 | Grasshopper | /ˈɡrɑːshɒpə(r)/ | Châu chấu |
20 | Ladybug | /ˈleɪdibɜːd/ | Bọ rùa |
21 | Tiger | /ˈtaɪɡə(r)/ | Hổ |
22 | Lion | /ˈlaɪən/ | Sư tử |
23 | Dinosaurs | /ˈdaɪnəsɔː(r)/ | Khủng long |
24 | Dragon | /ˈdræɡən/ | Rồng |
25 | Raven | /ˈreɪvn/ | Quạ |
26 | Swan | /swɒn/ | Thiên nga |
27 | Parrot | /ˈpærət/ | Con vẹt |
28 | Penguin | /ˈpeŋɡwɪn/ | Chim cánh cụt |
29 | Woodpecker | /ˈwʊdpekə(r)/;/ˈwʊdpekər/ | Chim gõ kiến |
30 | Owl | /aʊl/ | Cú mèo |
31 | Sparrow | /ˈspærəʊ/ | Chim sẻ |
32 | Peacock | /ˈpiːkɒk/;/ˈpiːkɑːk/ | Con công |
33 | Rabbit | /ˈræbɪt/ | Con thỏ |
34 | Jellyfish | /ˈdʒelifɪʃ/ | Con sứa |
35 | Seagull | /ˈsiːɡʌl/ | Mòng biển |
36 | Walrus | /ˈwɔːlrəs/ | Hải mã |
37 | Seahorse | /ˈsiːhɔːs/ | Cá ngựa |
38 | Penguin | /ˈpeŋɡwɪn/ | Chim cánh cụt |
39 | Whale | /weɪl/ | Cá voi |
40 | Octopus | /ˈɒktəpəs/ | Bạch tuộc |
41 | Shark | /ʃɑːk/ | Cá mập |
42 | Squid | /skwɪd/ | Mực ống |
43 | Sea lion | /ˈsiː laɪən/ | Sư tử biển |
44 | Dolphin | /ˈdɒlfɪn/;/ˈdɑːlfɪn/ | Cá heo |
45 | Starfish | /ˈstɑːfɪʃ/ | Sao biển |
46 | Lobster | /ˈlɒbstə(r)/;/ˈlɑːbstər/ | Tôm hùm |
47 | Crab | /kræb/ | Cua |
48 | Fox | fɒks/;/fɑːks/ | Cáo |
49 | Leopard | /ˈlepəd/;/ˈlepərd/ | Báo |
50 | Coyote | /kaɪˈəʊti/; /ˈkaɪəʊt/ | Chó sói |
51 | Goat | /ɡəʊt/ | Con dê |
52 | Hedgehog | /ˈhedʒhɒɡ/ | Nhím |
53 | Deer | /dɪə(r)/;/dɪr/ | Con nai |
54 | Giraffe | /dʒəˈrɑːf/;/dʒəˈræf/ | Hươu cao cổ |
55 | Panda | /ˈpændə/ | Gấu trúc |
56 | Kangaroo | /ˌkæŋɡəˈruː/ | Con chuột túi |
Qua những từ vựng vừa được chia sẻ, việc giảng dạy tiếng Anh con vật cho bé - Học tiếng Anh chủ đề động vật sẽ dễ dàng & nhanh chóng hơn rất nhiều. Mong rằng bạn sẽ áp dụng để bé con có thể ghi nhớ một cách hiệu quả!