(VTC News) -
Lịch thi đấu bóng đá từ bây giờ 7/3 cùng ngày mai 8/3: Lịch thi đấu U20 Việt Nam, lịch thi đấu Cúp C1 - Champions League bắt đầu nhất.
Bạn đang xem: Lịch bóng đá quốc tế hôm nay
Lịch thi đấu Cúp C1 Champions League lúc này 7/3
03h ngày 8/3: Benfica vs Club Brugge
3h ngày 8/3: Chelsea vs Dortmund
Lịch thi đấu VCK U20 châu Á 2023 từ bây giờ 7/3
17h ngày 7/3: U20 Qatar vs U20 Australia
17h ngày 7/3: U20 nước ta vs U20 Iran
21h ngày 7/3: U20 Iraq vs U20 Syria
21h ngày 7/3: U20 Uzbekistan vs U20 Indonesia
U20 việt nam chạm trán U20 Iran.
Lịch thi đấu Europa Conference League vòng 1/8 bây giờ 7/3
0h45 ngày 8/3: Lazio vs AZ Alkmaar
Lịch thi đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
21h ngày 7/3: Pendikspor vs Tuzlaspor
Lịch tranh tài Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ từ bây giờ 7/3
21h ngày 7/3: Pendikspor vs Tuzlaspor
0h ngày 8/3: Altinordu vs Goztepe
Lịch tranh tài VĐQG Ai Cập bây giờ 7/3
22h ngày 7/3: Al Ahly vs Al Mokawloon Al Arab
Lịch thi đấu VĐQG Indonesia lúc này 7/3
15h ngày 7/3: PSIS Semarang vs Madura United
17h ngày 7/3: Bali United vs Persita Tangerang
Lịch tranh tài Hạng 2 Ả Rập Xê Út hôm nay 7/3
19h50 ngày 7/3: Al-Qaisumah vs Al-Faisaly
20h ngày 7/3: AL Khlood vs Al Shoalah
22h45 ngày 7/3: Najran SC vs Al Ahli
0h20 ngày 8/3: Jeddah vs Al Ain
Lịch thi đấu VĐQG Cyprus từ bây giờ 7/3
23h ngày 7/3: Aris Limassol vs Anorthosis
0h ngày 8/3: Olympiakos Nicosia vs Pafos FC
Lịch thi đấu VĐQG Estonia bây giờ 7/3
23h ngày 7/3: FC Kuressaare vs Harju Jalgpallikool 1h ngày 8/3: Tammeka vs Talinna Kalev
Lịch tranh tài Cúp đất nước Slovakia bây giờ 7/3
20h30 ngày 7/3: TK Tatran Presov vs Trencin
Lịch thi đấu Hạng độc nhất vô nhị Anh hôm nay 7/3
2h45 ngày 8/3: Huddersfield vs Bristol City
3h ngày 8/3: Reading vs Sheffield United
3h ngày 8/3: West Brom vs Wigan Athletic
Lịch thi đấu Cúp non sông Brazil lúc này 7/3
6h ngày 8/3: Brasil de Pelotas vs Ponte Preta
Lịch thi đấu Hạng 2 Scotland từ bây giờ 7/3
2h45 ngày 8/3: Greenock Morton vs Ayr United
Lịch thi đấu Copa Sudamericana bây giờ 7/3
5h ngày 8/3: Tacuary vs Club General Caballero JLM
5h ngày 8/3: Audax Italiano vs Universidad Catolica
7h ngày 8/3: Caracas vs Academia Puerto Cabello
7h ngày 8/3: River Plate vs Club Atletico Penarol
9h ngày 8/3: LDU de Quito vs Delfin
Lịch tranh tài Hạng 2 Mexico hôm nay 7/3
6h05 ngày 8/3: Alacranes de Durango vs Dorados
8h05 ngày 8/3: Atletico La Paz vs Correcaminos de la UAT
10h05 ngày 8/3: Atlético Morelia vs Mineros de Zacatecas
Lịch tranh tài VĐQG Serbia từ bây giờ 7/3
0h30 ngày 8/3: TSC Backa Topola vs Crvena Zvezda
Lịch tranh tài Hạng 2 Romania lúc này 7/3
0h ngày 8/3: FC Buzau vs FC Unirea 24 Slobozia
NGÀY GIỜ | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TX | CHÂU ÂU | TRỰC TIẾP | # |
Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Thắng | Hòa | Thua |
Lịch thi đấu Hạng nhất Anh |
11/0303h00 | Stoke City17 vs Blackburn Rovers4 | 0 : 1/2 | -0.98 | 0.88 | 0 : 1/4 | -0.83 | 0.70 | 2 1/4 | -0.99 | 0.86 | 3/4 | 0.72 | -0.85 | 2.02 | 3.30 | 3.55 | |
|
Lịch tranh tài VĐQG Tây Ban Nha |
11/0303h00 | Cadiz15 vs Getafe16 | 0 : 1/4 | -0.88 | 0.78 | 0 : 0 | 0.79 | -0.90 | 1 3/4 | 0.94 | 0.94 | 3/4 | -0.93 | 0.80 | 2.51 | 2.87 | 3.40 | VTVCab ON, SSPORT |
|
Lịch tranh tài Hạng 2 Tây Ban Nha |
11/0303h00 | Real Oviedo18 vs Tenerife13 | 0 : 0 | 0.93 | 0.96 | 0 : 0 | 0.93 | 0.95 | 1 1/2 | 0.85 | -0.98 | 1/2 | 0.84 | -0.97 | 2.81 | 2.68 | 2.85 | |
|
Lịch tranh tài VĐQG Italia |
11/0302h45 | Spezia17 vs Inter Milan2 | 1 1/4 : 0 | 0.87 | -0.97 | 1/2 : 0 | 0.88 | -0.99 | 2 3/4 | -0.97 | 0.85 | 1 | 0.76 | -0.88 | 6.90 | 4.65 | 1.47 | On Sports + |
|
Lịch tranh tài VĐQG Đức |
11/0302h30 | FC Koln12 vs Bochum18 | 0 : 3/4 | 0.80 | -0.90 | 0 : 1/4 | 0.83 | -0.94 | 2 1/2 | 0.84 | -0.96 | 1 | 0.83 | -0.95 | 1.63 | 4.10 | 5.40 | ON SPORTS NEWS |
|
Lịch tranh tài Hạng 2 Đức |
11/0300h30 | Kaiserslautern6 vs Sandhausen17 | 0 : 3/4 | 0.99 | 0.90 | 0 : 1/4 | 0.95 | 0.93 | 2 1/2 | 0.97 | 0.91 | 1 | 0.97 | 0.91 | 1.76 | 3.70 | 4.70 | |
|
11/0300h30 | Nurnberg13 vs Ein.Braunschweig15 | 0 : 1/4 | 0.84 | -0.94 | 0 : 1/4 | -0.81 | 0.69 | 2 1/2 | -0.96 | 0.84 | 1 | 1.00 | 0.88 | 2.12 | 3.50 | 3.40 | |
|
Lịch thi đấu VĐQG Pháp |
11/0303h00 | Lille6 vs Lyon10 | 0 : 1/2 | 0.95 | 0.94 | 0 : 1/4 | -0.90 | 0.78 | 2 3/4 | 1.00 | 0.88 | 1 | 0.76 | -0.88 | 1.95 | 3.70 | 3.70 | ON FOOTBALL |
|
Lịch thi đấu VĐQG Australia |
10/0318h00 | Perth Glory11 vs WS Wanderers2 | 1/4 : 0 | 0.86 | -0.96 | 0 : 0 | -0.89 | 0.76 | 2 1/2 | 0.90 | 0.98 | 1 | 0.85 | -0.97 | 3.00 | 3.40 | 2.36 | |
|
Lịch thi đấu U20 Châu Phi |
10/0321h00 | Tunisia U20C-2 vs Nigeria U20A-2 | 1/2 : 0 | 0.94 | 0.90 | 1/4 : 0 | 0.77 | -0.93 | 2 | 0.87 | 0.95 | 3/4 | 0.81 | -0.99 | 3.90 | 3.15 | 1.90 | |
|
Lịch tranh tài Giao Hữu CLB |
390-0 | Đồng Nai vs Đồng Tháp | | | | | | | | | | | | | | | | |
|
10/0319h00 | Valerenga vs Fredrikstad | 0 : 1 1/4 | 0.98 | 0.78 | 0 : 1/2 | 0.96 | 0.80 | 3 1/4 | 0.78 | -0.98 | 1 1/4 | 0.73 | -0.97 | 1.45 | 4.50 | 4.80 | |
|
Lịch tranh tài League Two |
11/0302h45 | Crewe Alexandra18 vs Salford City7 | 1/2 : 0 | 0.99 | 0.89 | 1/4 : 0 | 0.91 | 0.97 | 2 1/2 | 0.99 | 0.81 | 1 | 0.91 | 0.95 | 3.60 | 3.40 | 1.89 | |
|
Lịch thi đấu Hạng 2 Italia |
11/0302h30 | Cagliari7 vs Ascoli10 | 0 : 1/4 | 0.87 | -0.97 | 0 : 1/4 | -0.78 | 0.66 | 2 | 0.88 | 0.99 | 3/4 | 0.81 | -0.94 | 2.17 | 3.20 | 3.30 | |
|
Lịch tranh tài Hạng 3 Đức |
11/0301h00 | Verl11 vs Hallescher16 | 0 : 1/4 | 0.90 | 0.98 | 0 : 0 | 0.69 | -0.81 | 2 3/4 | 1.00 | 0.80 | 1 | 0.75 | -0.89 | 2.13 | 3.50 | 2.91 | |
|
Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Bavaria |
11/0301h00 | Bayern Munich II3 vs Buchbach17 | 0 : 1 1/2 | 0.93 | 0.91 | 0 : 1/2 | 0.82 | -0.98 | 3 1/4 | 0.98 | 0.84 | 1 1/4 | 0.86 | 0.96 | 1.31 | 5.10 | 7.00 | |
|
Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Nam |
11/0301h00 | Astoria Walldorf11 vs FSV Frankfurt10 | 0 : 0 | 0.91 | 0.91 | 0 : 0 | 0.91 | 0.93 | 2 3/4 | -0.90 | 0.72 | 1 | 0.82 | 1.00 | 2.46 | 3.50 | 2.46 | |
|
11/0301h00 | Offenbach3 vs SGV Freiberg14 | 0 : 1 1/4 | 0.94 | 0.88 | 0 : 1/2 | 0.97 | 0.87 | 3 | 0.99 | 0.83 | 1 1/4 | -0.98 | 0.80 | 1.40 | 4.55 | 5.90 | |
|
11/0301h30 | FC Koln II vs RW Ahlen | 0 : 3/4 | 0.91 | 0.93 | 0 : 1/4 | 0.88 | 0.96 | 2 3/4 | 0.85 | 0.97 | 1 1/4 | -0.93 | 0.74 | 1.71 | 3.80 | 3.95 | |
|
Lịch thi đấu Hạng 3 Pháp |
11/0301h30 | SO Cholet10 vs Nancy9 | 0 : 0 | -0.90 | 0.76 | 0 : 0 | -0.94 | 0.80 | 2 1/4 | 0.97 | 0.87 | 3/4 | 0.73 | -0.89 | 2.84 | 3.05 | 2.38 | |
|
11/0301h30 | Stade Briochin15 vs Dunkerque6 | 0 : 0 | 0.82 | -0.96 | 0 : 0 | 0.84 | -0.98 | 2 1/4 | -0.92 | 0.75 | 3/4 | 0.79 | -0.95 | 2.49 | 2.95 | 2.78 | |
|
11/0301h30 | Paris 13 Atletico17 vs FC Martigues2 | 0 : 0 | -0.99 | 0.85 | 0 : 0 | -0.99 | 0.85 | 2 1/4 | -0.92 | 0.75 | 3/4 | 0.78 | -0.94 | 2.80 | 2.93 | 2.50 | |
|
11/0301h30 | Versailles3 vs FC Bastia-Borgo18 | 0 : 1 1/4 | -0.99 | 0.81 | 0 : 1/2 | -0.97 | 0.79 | 2 1/4 | 0.85 | 0.95 | 1 | -0.96 | 0.76 | 1.38 | 4.05 | 6.70 | |
|
11/0301h30 | Villefranche11 vs Orleans12 | 0 : 1/4 | 1.00 | 0.82 | 0 : 0 | 0.73 | -0.88 | 2 1/4 | -0.96 | 0.80 | 3/4 | 0.78 | -0.94 | 2.29 | 2.99 | 3.05 | |
|
11/0301h30 | Red Star 934 vs Le Puy Foot16 | 0 : 1 | 0.84 | -0.98 | 0 : 1/2 | -0.93 | 0.74 | 2 1/4 | 0.80 | -0.96 | 1 | -0.99 | 0.83 | 1.44 | 3.95 | 6.50 | |
|
11/0301h30 | Chateauroux14 vs Concarneau1 | 0 : 0 | 0.82 | -0.96 | 0 : 0 | 0.84 | -0.98 | 2 1/4 | 1.00 | 0.80 | 3/4 | 0.74 | -0.94 | 2.49 | 2.96 | 2.78 | |
|
11/0301h30 | Sedan7 vs Bourg Peronnas13 | 0 : 1/4 | -0.93 | 0.75 | 0 : 0 | 0.79 | -0.93 | 2 1/4 | 0.99 | 0.85 | 3/4 | 0.71 | -0.92 | 2.38 | 3.00 | 2.88 | |
|
Lịch thi đấu Hạng tốt nhất Scotland |
11/0302h45 | Queen"s Park2 vs Cove Rangers8 | 0 : 1 | 0.89 | 0.87 | 0 : 1/2 | -0.95 | 0.71 | 2 3/4 | 0.70 | -0.94 | 1 1/4 | 0.97 | 0.79 | 1.53 | 4.25 | 4.80 | |
|
Lịch thi đấu Cúp FA Scotland |
11/0302h45 | Inverness C.T. vs Kilmarnock | 1/2 : 0 | 0.85 | -0.97 | 1/4 : 0 | 0.74 | -0.86 | 2 1/2 | -0.98 | 0.78 | 1 | 0.97 | 0.89 | 3.25 | 3.30 | 2.03 | |
|
Lịch thi đấu VĐQG người thương Đào Nha |
11/0303h15 | Porto2 vs Estoril15 | 0 : 1 3/4 | 0.84 | -0.96 | 0 : 3/4 | 0.90 | 0.98 | 2 3/4 | 0.87 | 1.00 | 1 1/4 | -0.94 | 0.81 | 1.19 | 6.20 | 12.50 | |
|
Lịch thi đấu Hạng 2 bồ Đào Nha |
11/0301h00 | Moreirense1 vs Penafiel7 | 0 : 1/2 | 0.85 | 0.97 | 0 : 1/4 | -0.99 | 0.81 | 2 1/2 | -0.96 | 0.82 | 1 | 0.97 | 0.83 | 1.87 | 3.40 | 3.70 | |
|
Lịch thi đấu VĐQG Hà Lan |
11/0302h00 | Go Ahead Eagles12 vs RKC Waalwijk8 | 0 : 1/4 | 0.85 | -0.95 | 0 : 1/4 | -0.84 | 0.69 | 2 1/2 | 0.92 | 0.96 | 1 | 0.87 | -0.99 | 2.11 | 3.55 | 3.40 | |
|
Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan |
11/0302h00 | Dordrecht 9019 vs De Graafschap11 | 3/4 : 0 | 0.92 | 0.96 | 1/4 : 0 | 0.98 | 0.90 | 2 3/4 | 0.99 | 0.87 | 1 1/4 | -0.88 | 0.73 | 3.90 | 3.70 | 1.75 | |
|
11/0302h00 | VVV Venlo4 vs Den Bosch18 | 0 : 1 1/4 | -0.99 | 0.87 | 0 : 1/2 | -0.97 | 0.85 | 3 | 0.95 | 0.91 | 1 1/4 | -0.98 | 0.78 | 1.44 | 4.45 | 5.40 | |
|
11/0302h00 | TOP Oss15 vs ADO Den Haag13 | 1/2 : 0 | 0.79 | -0.97 | 1/4 : 0 | 0.70 | -0.88 | 2 1/2 | 0.89 | 0.91 | 1 | 0.86 | 0.94 | 3.10 | 3.40 | 2.06 | |
|
11/0302h00 | Almere City3 vs Utrecht U2120 | 0 : 1 1/4 | 0.95 | 0.93 | 0 : 1/2 | 0.99 | 0.89 | 2 3/4 | 0.92 | 0.94 | 1 1/4 | -0.89 | 0.75 | 1.38 | 4.50 | 6.40 | |
|
11/0302h00 | Heracles Almelo2 vs AZ Alkmaar U218 | 0 : 1 1/2 | 0.95 | 0.93 | 0 : 1/2 | 0.78 | -0.96 | 3 1/4 | 0.93 | 0.93 | 1 1/4 | 0.83 | -0.97 | 1.31 | 5.10 | 6.90 | |
|
11/0302h00 | Eindhoven6 vs Ajax U2117 | 0 : 1/2 | 0.87 | -0.99 | 0 : 1/4 | -0.95 | 0.83 | 3 | 0.92 | 0.94 | 1 1/4 | 0.98 | 0.88 | 1.87 | 3.75 | 3.35 | |
|
11/0302h00 | NAC Breda9 vs MVV Maastricht7 | 0 : 3/4 | 0.80 | -0.98 | 0 : 1/4 | 0.86 | -0.98 | 3 | 0.79 | -0.99 | 1 1/4 | 0.89 | 0.91 | 1.61 | 4.20 | 4.15 | |
|
11/0302h00 | Helmond Sport16 vs PSV Eindhoven U2114 | 0 : 0 | 0.81 | -0.93 | 0 : 0 | 0.84 | -0.96 | 2 1/2 | -0.94 | 0.80 | 1 | 0.98 | 0.88 | 2.33 | 3.40 | 2.66 | |
|
Lịch tranh tài VĐQG Nga |
10/0323h00 | FK Sochi7 vs FK Orenburg9 | 0 : 3/4 | 0.95 | 0.94 | 0 : 1/4 | 0.91 | 0.97 | 2 3/4 | 0.89 | 0.98 | 1 1/4 | -0.98 | 0.85 | 1.74 | 3.95 | 3.95 | |
|
Lịch thi đấu VĐQG Armenia |
10/0318h00 | BKMA Yerevan9 vs Alashkert4 | 1 : 0 | -0.97 | 0.83 | 1/2 : 0 | 0.76 | -0.91 | 2 1/4 | 0.90 | 0.94 | 1 | -0.93 | 0.76 | 6.30 | 3.95 | 1.45 | |
|
Lịch thi đấu VĐQG Azerbaijan |
10/0318h00 | Kapaz9 vs Zire IK4 | 1/2 : 0 | 0.80 | -0.96 | 1/4 : 0 | 0.69 | -0.87 | 2 1/4 | -0.95 | 0.77 | 3/4 | 0.75 | -0.93 | 3.40 | 3.15 | 2.04 | |
|
10/0322h00 | Sabah FK2 vs Sumqayit7 | 0 : 1 1/4 | 0.73 | -0.89 | 0 : 1/2 | 0.86 | 0.98 | 2 1/4 | 0.84 | 0.98 | 1 | -0.99 | 0.81 | 1.27 | 4.80 | 9.70 | |
|
Lịch thi đấu VĐQG tía Lan |
11/0300h00 | Lechia GD17 vs Miedz Legnica18 | 0 : 0 | 0.82 | -0.93 | 0 : 0 | 0.86 | -0.98 | 2 1/4 | 0.87 | 0.99 | 1 | 1.00 | 0.86 | 2.45 | 3.25 | 2.76 | |
|
11/0302h30 | Rakow Czestochowa1 vs Slask Wroclaw11 | 0 : 1 1/2 | -0.97 | 0.87 | 0 : 1/2 | 0.85 | -0.97 | 2 1/2 | 0.85 | -0.99 | 1 | 0.81 | -0.95 | 1.31 | 4.90 | 8.60 | |
|
Lịch tranh tài VĐQG Bulgaria |
10/0322h30 | Septemvri Sofia13 vs Botev Plovdiv10 | 1/4 : 0 | 0.90 | 0.94 | 0 : 0 | -0.87 | 0.69 | 2 | 0.85 | 0.97 | 1 | -0.92 | 0.73 | 3.10 | 3.10 | 2.20 | |
|
Lịch tranh tài VĐQG Bắc Ai Len |
11/0302h45 | Glentoran6 vs Glenavon8 | 0 : 1 1/4 | 0.75 | 0.95 | 0 : 1/2 | 0.83 | 0.87 | 2 3/4 | 0.77 | 0.93 | 1 1/4 | 1.00 | 0.70 | 1.30 | 4.45 | 6.30 | |
|
Lịch thi đấu VĐQG Bỉ |
11/0302h45 | Charleroi9 vs OH Leuven11 | 0 : 1/2 | -0.98 | 0.88 | 0 : 1/4 | -0.89 | 0.77 | 2 3/4 | -0.98 | 0.85 | 1 | 0.75 | -0.88 | 2.02 | 3.60 | 3.25 | |
|
Lịch tranh tài Hạng 2 Bỉ |
11/0301h00 | Beerschot-Wilrijk4 vs Beveren2 | 0 : 0 | 0.77 | -0.92 | 0 : 0 | 0.80 | -0.94 | 2 3/4 | 0.98 | 0.82 | 1 | 0.75 | -0.95 | 2.25 | 3.55 | 2.67 | |
|
Lịch tranh tài VĐQG Croatia |
10/0323h00 | HNK Gorica10 vs Istra 19616 | 0 : 1/4 | 0.81 | -0.99 | 0 : 1/4 | -0.86 | 0.66 | 2 1/4 | -0.95 | 0.75 | 3/4 | 0.74 | -0.94 | 2.07 | 3.10 | 3.20 | |
|
Lịch tranh tài VĐQG Ireland |
11/0302h45 | Derry City1 vs Dundalk3 | 0 : 3/4 | -0.98 | 0.88 | 0 : 1/4 | 0.98 | 0.90 | 2 1/4 | 0.88 | 0.99 | 1 | -0.93 | 0.80 | 1.76 | 3.50 | 4.40 | |
|
11/0302h45 | Shelbourne7 vs Shamrock Rovers9 | 1/2 : 0 | 0.90 | 0.99 | 1/4 : 0 | 0.88 | 1.00 | 2 | 0.89 | 0.98 | 3/4 | 0.80 | -0.93 | 3.80 | 3.20 | 1.99 | |
|
11/0302h45 | UC Dublin10 vs Drogheda Utd5 | 1/2 : 0 | 0.88 | -0.98 | 1/4 : 0 | 0.75 | -0.88 | 2 1/2 | -0.98 | 0.85 | 1 | 0.95 | 0.92 | 3.35 | 3.45 | 2.02 | |
|
11/0302h45 | St. Patrick"s8 vs Bohemians2 | 0 : 1/4 | 0.94 | 0.95 | 0 : 0 | 0.69 | -0.81 | 2 1/4 | 0.90 | 0.97 | 1 | -0.92 | 0.78 | 2.25 | 3.30 | 3.00 | |
|
Lịch tranh tài Hạng 2 Ireland |
11/0302h45 | Treaty United8 vs Cobh Ramblers3 | 0 : 1/4 | -0.93 | 0.74 | 0 : 0 | 0.85 | -0.97 | 2 1/2 | 0.97 | 0.89 | 1 | 0.86 | 1.00 | 2.33 | 3.45 | 2.62 | |
|
11/0302h45 | Bray Wanderers2 vs Longford Town7 | 0 : 1/2 | -0.96 | 0.78 | 0 : 1/4 | -0.88 | 0.69 | 2 1/2 | 0.94 | 0.92 | 1 | 0.86 | 1.00 | 2.06 | 3.45 | 3.10 | |
|
11/0302h45 | Athlone4 vs Waterford Utd5 | 1 1/4 : 0 | 0.80 | -0.98 | 1/2 : 0 | 0.82 | 1.00 | 3 1/4 | 0.99 | 0.87 | 1 1/4 | 0.87 | 0.93 | 5.50 | 4.40 | 1.45 | |
|
11/0303h00 | Finn Harps9 vs Wexford Youths6 | 0 : 0 | 1.00 | 0.82 | 0 : 0 | 0.98 | 0.84 | 2 3/4 | 1.00 | 0.86 | 1 | 0.74 | -0.88 | 2.55 | 3.50 | 2.33 | |
|
Lịch thi đấu Hạng 2 Israel |
10/0320h00 | Hapoel Kfar Saba8 vs Ahi Nazareth12 | 0 : 1/2 | -0.98 | 0.82 | 0 : 1/4 | -0.88 | 0.71 | 2 1/2 | 0.94 | 0.88 | 1 | 0.92 | 0.90 | 2.02 | 3.15 | 3.25 | |
|
10/0320h00 | Maccabi K.Jaffa6 vs INR Ha Sharon14 | 0 : 1/2 | -0.99 | 0.83 | 0 : 1/4 | -0.88 | 0.71 | 2 1/4 | 0.88 | 0.94 | 1 | -0.93 | 0.74 | 2.01 | 3.00 | 3.45 | |
|
10/0320h00 | Bnei Yehuda9 vs Hapoel Nof Ha Galil15 | 0 : 3/4 | -0.99 | 0.83 | 0 : 1/4 | 0.95 | 0.89 | 2 1/2 | 0.90 | 0.92 | 1 | 0.89 | 0.93 | 1.77 | 3.30 | 4.00 | |
|
10/0320h00 | AS Ashdod16 vs Ironi Tiberias3 | 1 : 0 | -0.97 | 0.81 | 1/2 : 0 | 0.77 | -0.93 | 2 1/2 | 0.92 | 0.90 | 1 | 0.83 | 0.99 | 5.60 | 4.00 | 1.45 | |
|
Lịch thi đấu VĐQG Kazakhstan |
10/0315h00 | Caspiy Aktau11 vs Tobol Kostanay5 | 1/2 : 0 | 0.85 | -0.99 | 1/4 : 0 | 0.73 | -0.88 | 2 1/2 | 0.94 | 0.90 | 1 | 0.97 | 0.87 | 3.40 | 3.25 | 2.01 | |
|
10/0317h00 | Atyrau8 vs Kaisar Kyzylorda10 | 0 : 1/2 | 0.85 | -0.99 | 0 : 1/4 | -0.97 | 0.83 | 2 1/4 | 0.90 | 0.94 | 1 | -0.93 | 0.76 | 1.85 | 3.35 | 3.85 | |
|
10/0319h00 | FK Kyzylzhar6 vs FK Maktaaral9 | 0 : 1/2 | 0.90 | 0.96 | 0 : 1/4 | -0.94 | 0.80 | 2 1/4 | 0.96 | 0.88 | 1 | -0.92 | 0.75 | 1.90 | 3.25 | 3.70 | |
|
Lịch tranh tài VĐQG Romania |
10/0322h30 | Botosani10 vs Mioveni16 | 0 : 1/2 | 0.95 | 0.93 | 0 : 1/4 | -0.93 | 0.75 | 2 | -0.96 | 0.82 | 3/4 | 0.81 | 0.99 | 1.95 | 3.00 | 3.90 | |
|
11/0301h30 | Universitatea Craiova5 vs UTA Arad15 | 0 : 3/4 | 0.90 | 0.98 | 0 : 1/4 | 0.89 | 0.99 | 2 1/4 | 0.92 | 0.88 | 1 | -0.92 | 0.71 | 1.69 | 3.45 | 4.60 | |
|
Lịch tranh tài VĐQG Slovakia |
10/0323h30 | Trencin10 vs Ruzomberok7 | 0 : 1/4 | 0.89 | 0.93 | 0 : 0 | 0.67 | -0.85 | 2 1/2 | 0.92 | 0.88 | 1 | 0.88 | 0.92 | 2.12 | 3.30 | 2.88 | |
|
Lịch tranh tài VĐQG Slovenia |
10/0323h30 | Gorica10 vs Mura5 | 1/4 : 0 | 0.91 | 0.91 | 0 : 0 | -0.83 | 0.65 | 2 1/4 | 0.92 | 0.88 | 1 | -0.92 | 0.71 | 3.05 | 3.00 | 2.17 | |
|
Lịch tranh tài Hạng 2 Séc |
10/0323h00 | Pribram1 vs SK Lisen2 | 0 : 1/4 | 0.96 | 0.80 | 0 : 0 | 0.76 | -0.93 | 2 1/2 | -0.93 | 0.74 | 1 | -0.96 | 0.78 | 2.26 | 3.30 | 2.82 | |
|
Lịch thi đấu VĐQG Síp |
11/0300h00 | Karmiotissa Pol.10 vs EN Paralimni11 | 0 : 1/4 | -0.93 | 0.78 | 0 : 0 | 0.79 | -0.93 | 2 1/4 | -0.97 | 0.81 | 3/4 | 0.72 | -0.88 | 2.35 | 3.10 | 2.83 | |
|
Lịch thi đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ |
11/0300h00 | Giresunspor15 vs Fatih Karagumruk8 | 0 : 1/4 | -0.95 | 0.85 | 0 : 0 | 0.82 | -0.94 | 2 3/4 | 0.93 | 0.94 | 1 | 0.74 | -0.88 | 2.33 | 3.60 | 2.65 | |
|
Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Sỹ |
11/0302h15 | Schaffhausen7 vs Lausanne Sports3 | 1/2 : 0 | -0.93 | 0.81 | 1/4 : 0 | 0.91 | 0.97 | 2 3/4 | 0.91 | 0.95 | 1 1/4 | -0.88 | 0.73 | 3.65 | 3.70 | 1.81 | |
|
11/0302h45 | Cardiff Metropolitan4 vs Newtown AFC6 | 0 : 1/2 | 0.90 | 0.92 | 0 : 1/4 | -0.98 | 0.80 | 2 3/4 | 0.76 | -0.96 | 1 1/4 | -0.95 | 0.75 | 1.90 | 3.45 | 3.20 | |
|
Lịch tranh tài Hạng 2 Áo |
11/0300h10 | Liefering9 vs Horn2 | 0 : 1/4 | 0.98 | 0.90 | 0 : 1/4 | -0.88 | 0.70 | 3 | 0.99 | 0.87 | 1 1/4 | -0.97 | 0.83 | 2.14 | 3.75 | 2.74 | |
|
11/0300h10 | SKU Amstetten8 vs Floridsdorfer AC6 | 0 : 0 | -0.95 | 0.83 | 0 : 0 | 1.00 | 0.88 | 2 1/2 | 0.84 | 0.96 | 1 | 0.81 | 0.99 | 2.57 | 3.45 | 2.37 | |
|
11/0300h10 | SV Lafnitz7 vs Blau Weiss Linz1 | 1 : 0 | 0.92 | 0.96 | 1/2 : 0 | 0.80 | -0.93 | 2 3/4 | 0.86 | 1.00 | 1 1/4 | -0.95 | 0.75 | 5.00 | 4.10 | 1.52 | |
|
11/0300h10 | Vorwarts Steyr14 vs Kapfenberg16 | 0 : 1/2 | -0.97 | 0.79 | 0 : 1/4 | -0.89 | 0.71 | 2 3/4 | 0.96 | 0.90 | 1 | 0.73 | -0.93 | 2.05 | 3.50 | 3.05 | |
|
11/0300h10 | Austria Wien II15 vs St.Polten3 | 1 : 0 | 0.92 | 0.96 | 1/4 : 0 | -0.74 | 0.62 | 3 | 0.96 | 0.84 | 1 1/4 | 1.00 | 0.86 | 4.75 | 4.25 | 1.53 | |
|
11/0302h30 | First Vienna5 vs Grazer AK4 | 1/4 : 0 | 0.84 | -0.96 | 0 : 0 | -0.90 | 0.78 | 2 1/2 | 0.92 | 0.94 | 1 | 0.89 | 0.97 | 2.76 | 3.45 | 2.23 | |
|
Lịch tranh tài VĐQG Đan Mạch |
11/0301h00 | Odense BK9 vs Aalborg BK11 | 0 : 1/4 | -0.93 | 0.83 | 0 : 0 | 0.78 | -0.90 | 2 1/2 | 0.93 | 0.94 | 1 | 0.91 | 0.96 | 2.38 | 3.30 | 2.80 | |
|
Lịch thi đấu Aus New South Wales |
10/0315h30 | Wollongong Wolves7 vs Rockdale City2 | 1/2 : 0 | 0.86 | -0.96 | 1/4 : 0 | 0.76 | -0.89 | 3 1/4 | -0.99 | 0.85 | 1 1/4 | 0.79 | -0.99 | 2.99 | 3.90 | 2.04 | |
|
10/0315h45 | Mt Druitt Town15 vs Spirit FC9 | 1/4 : 0 | 0.95 | 0.94 | 0 : 0 | -0.88 | 0.74 | 3 1/4 | -0.93 | 0.79 | 1 1/4 | 0.86 | 0.94 | 2.75 | 3.85 | 2.19 | |
|
Lịch thi đấu Aus Queensland |
10/0317h30 | Peninsula power nguồn vs Brisbane Roar U21 | 0 : 3/4 | -0.92 | 0.75 | 0 : 1/4 | 0.94 | 0.90 | 3 1/4 | 0.97 | 0.85 | 1 1/4 | 0.85 | 0.97 | 1.81 | 4.00 | 3.35 | |
|
Lịch thi đấu Aus South Sup.League |
10/0316h00 | Campbelltown City6 vs White city W.7 | 0 : 1/2 | 0.85 | 0.99 | 0 : 1/4 | 0.98 | 0.86 | 3 1/4 | 0.97 | 0.85 | 1 1/4 | 0.86 | 0.96 | 1.85 | 3.80 | 3.35 | |
|
10/0316h00 | Croydon Kings8 vs Metro Stars3 | 1/2 : 0 | 0.89 | 0.95 | 1/4 : 0 | 0.79 | -0.95 | 3 | 0.90 | 0.92 | 1 1/4 | 0.96 | 0.86 | 3.10 | 3.75 | 1.95 | |
|
10/0316h00 | SA Panthers4 vs Sturt Lions10 | 0 : 1/4 | 0.85 | 0.99 | 0 : 1/4 | -0.89 | 0.72 | 3 1/4 | 0.88 | 0.94 | 1 1/4 | 0.80 | -0.98 | 2.06 | 3.90 | 2.80 | |
|
Lịch tranh tài Aus Victoria |
10/0316h00 | Green Gully SC10 vs Port Melbourne4 | 0 : 1/4 | -0.96 | 0.86 | 0 : 0 | 0.81 | -0.93 | 2 3/4 | 0.89 | 0.98 | 1 1/4 | -0.89 | 0.75 | 2.31 | 3.65 | 2.67 | |
|
10/0316h30 | Heidelberg Utd13 vs Oakleigh Cannons3 | 3/4 : 0 | 0.97 | 0.93 | 1/4 : 0 | -0.99 | 0.87 | 3 | -0.97 | 0.84 | 1 1/4 | -0.97 | 0.84 | 4.00 | 4.00 | 1.72 | |
|
Lịch tranh tài VĐQG Arập Xeut |
10/0320h00 | Abha11 vs Al Fateh6 | 1/4 : 0 | 0.84 | -0.96 | 0 : 0 | -0.91 | 0.78 | 2 1/4 | 0.86 | 1.00 | 1 | -0.98 | 0.84 | 2.75 | 3.30 | 2.31 | |
|
11/0300h30 | Al Taawon (KSA)4 vs Al Hilal5 | 1/4 : 0 | -0.95 | 0.83 | 1/4 : 0 | 0.70 | -0.85 | 2 1/2 | 0.85 | -0.99 | 1 | 0.97 | 0.89 | 3.15 | 3.30 | 2.08 | |
|
Lịch tranh tài VĐQG Indonesia |
10/0315h00 | Arema Indonesia12 vs Dewa United14 | 0 : 1/4 | 0.99 | 0.87 | 0 : 0 | 0.77 | -0.92 | 2 1/2 | 0.97 | 0.87 | 1 | 0.95 | 0.89 | 2.27 | 3.40 | 2.74 | |
|
10/0317h00 | RANS Cilegon18 vs Persis Solo FC11 | 0 : 0 | 0.86 | 1.00 | 0 : 0 | 0.88 | 0.98 | 2 3/4 | 0.86 | 0.98 | 1 1/4 | -0.89 | 0.72 | 2.35 | 3.60 | 2.52 | |
|
Lịch tranh tài VĐQG Kuwait |
10/0321h00 | Al Quadisiya4 vs Al Arabi (KUW)2 | 0 : 1/4 | -0.84 | 0.70 | 0 : 0 | 0.81 | -0.95 | 2 1/2 | 0.80 | -0.96 | 1 | 0.78 | -0.94 | 2.44 | 3.35 | 2.56 | |
|